10 Từ Vựng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn Cần Biết

Bạn có biết rằng sử dụng từ vựng kính ngữ đúng cách là một trong những cách quan trọng nhất để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong tiếng Hàn? Đặc biệt, khi bạn muốn tạo ấn tượng tốt với người bản xứ hoặc giao tiếp trong môi trường làm việc, việc hiểu và áp dụng từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn là điều không thể thiếu. Hãy cùng khám phá 10 cụm từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn mà bạn cần nắm vững!

Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn

1. Từ Vựng Kính Ngữ Trong Tiếng Hàn: 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Xin chào

Đây là câu chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Hàn. Sử dụng “안녕하세요” không chỉ lịch sự mà còn thể hiện sự tôn trọng với người đối diện, dù là người lớn tuổi hay người bạn mới gặp. Đây là một phần quan trọng trong từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn mà mọi người nên biết.

2. 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn

Lời cảm ơn này rất cần thiết trong mọi tình huống, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường công việc. Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách nói “감사합니다” để thể hiện sự lịch sự và kính trọng. Đây cũng là một trong những cụm từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn phổ biến nhất.

3. 죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi

Trong tiếng Hàn, việc xin lỗi không chỉ là một lời nói, mà còn là một hành động thể hiện lòng tôn trọng. “죄송합니다” là cách thể hiện sự hối lỗi một cách trang trọng và chân thành, và là một phần quan trọng của từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

4. 실례합니다 (Sillyehamnida) – Xin lỗi vì đã làm phiền

Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn cần thu hút sự chú ý của ai đó hoặc khi bạn muốn nhờ vả. Nó thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người nghe. Việc biết sử dụng cụm từ này là một phần quan trọng trong việc nắm vững từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

5. 잘 부탁드립니다 (Jal Butak Deurimnida) – Rất mong nhận được sự giúp đỡ

Đây là câu nói thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc khi gặp gỡ ai đó lần đầu. Nó cho thấy bạn đánh giá cao sự giúp đỡ và hỗ trợ của người khác, một phần quan trọng của từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

6. 반갑습니다 (Bangapseumnida) – Rất vui được gặp bạn

Khi gặp ai đó lần đầu tiên, câu “반갑습니다” sẽ giúp bạn thể hiện sự chào đón và thiện cảm. Đây là cách tốt để bắt đầu một mối quan hệ tốt đẹp và là một phần không thể thiếu của từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

7. 잠시만요 (Jamsimanyo) – Vui lòng chờ một chút

Khi bạn cần yêu cầu ai đó chờ đợi, “잠시만요” là cách lịch sự để nói điều đó. Nó cho thấy bạn tôn trọng thời gian của người khác, và việc sử dụng từ này là một phần quan trọng trong việc nắm vững từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

8. 드시다 (Deusida) – Ăn, uống (kính ngữ)

Trong tiếng Hàn, khi nói về việc ăn uống của người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao, bạn nên sử dụng từ “드시다” thay vì “먹다” (meokda – ăn) hoặc “마시다” (masida – uống). Đây là cách thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và là một phần quan trọng của từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

9. 말씀하시다 (Malsseumhasida) – Nói (kính ngữ)

Thay vì dùng từ “말하다” (malhada – nói), khi bạn muốn nói về lời nói của người có địa vị cao hơn, hãy sử dụng “말씀하시다”. Đây là cách lịch sự để đề cập đến lời nói của người khác, một phần quan trọng của từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

10. 연세 (Yeonse) – Tuổi tác (kính ngữ)

Khi nói về tuổi tác của người lớn tuổi, từ “연세” được sử dụng thay cho “나이” (nai – tuổi). Đây là một ví dụ điển hình của việc sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn để thể hiện sự tôn trọng và là một phần quan trọng của từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn.

Việc sử dụng từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn không chỉ là về ngôn ngữ mà còn là cách thể hiện văn hóa và tôn trọng người khác. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn và hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc, hãy tham gia các khóa học tại Trung tâm Hàn ngữ Hangul. Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và nhiệt tình của chúng tôi sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Hàn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt và bắt đầu hành trình học tiếng Hàn của bạn!