Hệ thống số đếm tiếng Hàn là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Hàn ngữ Hangul sẽ giới thiệu cho bạn về hai loại số đếm chính trong tiếng Hàn: số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn, cùng với cách học và sử dụng chúng hiệu quả.
Tại sao phải học số đếm tiếng Hàn?
Việc học số đếm tiếng Hàn không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản mà còn hỗ trợ trong các tình huống thực tế như đếm tuổi, mua sắm, và thậm chí là đọc số điện thoại. Hơn nữa, nắm vững số đếm là bước đầu tiên để bạn có thể tự tin giao tiếp và hiểu biết sâu rộng hơn về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
Số đếm thuần Hàn
Số đếm thuần Hàn là hệ thống số đếm bản địa của tiếng Hàn, được sử dụng để đếm các đơn vị, giờ, tuổi, và kết hợp với các danh từ chỉ số đếm. Dưới đây là bảng số đếm thuần Hàn từ 1 đến 10:
Số |
Phiên âm | Cách viết |
1 |
하나 (hana) | 하나 |
2 |
둘 (dul) |
둘 |
3 | 셋 (set) |
셋 |
4 |
넷 (net) | 넷 |
5 |
다섯 (daseot) |
다섯 |
6 |
여섯 (yeoseot) |
여섯 |
7 | 일곱 (ilgob) |
일곱 |
8 |
여덟 (yeoddeob) |
여덟 |
9 |
아홉 (ahop) |
아홉 |
10 | 열 (yeol) |
열 |
Lưu ý:
- Khi kết hợp với các danh từ chỉ số đếm, một số từ trong bảng số đếm thuần Hàn sẽ có thay đổi. Ví dụ:
- 하나 (hana)变成 한 (han) khi kết hợp với các danh từ như 사람 (saram – người), 책 (chaek – sách), …
- 둘 (dul)变成 두 (du) khi kết hợp với các danh từ như 사람 (saram – người), 책 (chaek – sách), …
- 셋 (set)变成 세 (se) khi kết hợp với các danh từ như 사람 (saram – người), 책 (chaek – sách), …
- 넷 (net)变成 네 (ne) khi kết hợp với các danh từ như 사람 (saram – người), 책 (chaek – sách), …
- 스물 (seumul) là số 20 trong hệ thống số đếm thuần Hàn.
Số đếm Hán Hàn
Số đếm Hán Hàn là hệ thống số đếm được vay mượn từ tiếng Hán, được sử dụng để đếm số lượng lớn, tiền tệ, và một số trường hợp khác. Dưới đây là bảng số đếm Hán Hàn từ 1 đến 10:
Số |
Phiên âm | Cách viết |
1 |
일 (il) |
일 |
2 | 이 (i) |
이 |
3 |
삼 (sam) | 삼 |
4 |
사 (sa) |
사 |
5 | 오 (o) |
오 |
6 |
육 (yuk) |
육 |
7 |
칠 (chil) |
칠 |
8 |
팔 (pal) |
팔 |
9 |
구 (gu) |
구 |
10 | 십 (sip) |
십 |
Khi nào sử dụng số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn?
Để phân biệt khi nào nên sử dụng số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn, bạn có thể nhớ các nguyên tắc cơ bản sau:
- Số đếm thuần Hàn: Được sử dụng cho các con số nhỏ hơn 100, như đếm đồ vật, đếm tuổi, giờ đồng hồ,…
- Số đếm Hán Hàn: Được sử dụng cho các con số lớn hơn, trong tình huống trang trọng hoặc cần độ chính xác cao như đếm tiền, số nhà, số điện thoại,…
Hiểu và nắm vững số đếm tiếng Hàn là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Hàn. Bằng việc nắm rõ cách sử dụng số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn, bạn sẽ dễ dàng hơn trong giao tiếp và sử dụng tiếng Hàn hàng ngày. Hãy kiên trì và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!
Liên hệ ngay với Hangul để được tư vấn khóa học phù hợp và nhận nhiều ưu đãi học phí nhé.