Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 3

Bạn đang theo dõi chuỗi bài “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay là ngày thứ 3, và chúng ta sẽ học 20 từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch. Hãy cùng khám phá và luyện tập để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 3

Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề đi du lịch

  1. 여행 (yeohaeng) – Du lịch
  2. 관광 (gwangwang) – Tham quan
  3. 비행기 (bihaenggi) – Máy bay
  4. 호텔 (hotel) – Khách sạn
  5. 여권 (yeogeon) – Hộ chiếu
  6. 가방 (gabang) – Vali, túi xách
  7. 지도 (jido) – Bản đồ
  8. 카메라 (kamera) – Máy ảnh
  9. 기념품 (ginyeompum) – Quà lưu niệm
  10. 예약 (yeyak) – Đặt chỗ
  11. 관광지 (gwangwangji) – Điểm du lịch
  12. 박물관 (bangmulgwan) – Bảo tàng
  13. 해변 (haebyeon) – Bãi biển
  14. 산 (san) – Núi
  15. 식당 (sikdang) – Nhà hàng
  16. 공항 (gonghaeng) – Sân bay
  17. 택시 (taeksi) – Taxi
  18. 숙박 (sukbak) – Lưu trú
  19. 환전 (hwanjeon) – Đổi tiền
  20. 여행사 (yeohaengsa) – Công ty du lịch

Hội thoại luyện tập

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Hãy cùng thực hành các từ vựng trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:

Đoạn 1: Đặt phòng khách sạn

A: 안녕하세요. 호텔 예약하고 싶습니다. 

(Annyeonghaseyo. Hotel yeyakhago sipseumnida.) 

Xin chào. Tôi muốn đặt phòng khách sạn.

B: 네, 어떤 종류의 방을 원하세요? 

(Ne, eotteon jongryu-ui bang-eul wonhaseyo?) 

Vâng, bạn muốn loại phòng nào?

A: 바다가 보이는 방이 있나요? 

(Badaga boineun bang-i innayo?) 

Có phòng nhìn ra biển không?

B: 네, 해변이 보이는 방이 있습니다. 

(Ne, haebyeon-i boineun bang-i itseumnida.) 

Vâng, chúng tôi có phòng nhìn ra bãi biển.

Đoạn 2: Tại sân bay

A: 여권 좀 보여주세요.

 (Yeogeon jom boyeojuseyo.) 

Xin cho xem hộ chiếu.

B: 여기 있습니다. 

(Yeogi itseumnida.)

 Đây ạ.

A: 비행기가 30분 지연될 예정입니다. 

(Bihaenggiga 30bun jiyeondoel yejeongimnida.) 

Chuyến bay sẽ bị trễ 30 phút.

B: 알겠습니다. 감사합니다. 

(Algetseumnida. Gamsahamnida.) 

Tôi hiểu rồi. Cảm ơn ạ.

Đoạn 3: Mua quà lưu niệm

A: 이 기념품 얼마예요? 

(I ginyeompum eolmayeyo?) 

Món quà lưu niệm này giá bao nhiêu?

B: 15,000원입니다. 

(15,000 won-imnida.) 

15,000 won ạ.

A: 좀 비싸네요. 깎아주실 수 있나요? 

(Jom bissaneyo. Kkakkajusil su innayo?) 

Hơi đắt. Có thể giảm giá được không?

B: 알겠습니다. 13,000원에 드리겠습니다. 

(Algetseumnida. 13,000 won-e deurigetseumnida.) 

Được ạ. Tôi sẽ bán cho bạn với giá 13,000 won.

Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề du lịch. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các tình huống thực tế khi bạn đi du lịch Hàn Quốc nhé. Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hãy liên hệ với Hangul để được tư vấn và lựa chọn khóa học tiếng Hàn phù hợp.