Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 5

Chào mừng bạn đến với ngày thứ 5 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề mua sắm với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 5

Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề về mua sắm

  1. 쇼핑 (syoping) – Mua sắm
  2. 가게 (gage) – Cửa hàng
  3. 백화점 (baekhwajeom) – Trung tâm thương mại
  4. 시장 (sijang) – Chợ
  5. 가격 (gagyeok) – Giá cả
  6. 할인 (harin) – Giảm giá
  7. 카드 (kadeu) – Thẻ tín dụng
  8. 현금 (hyeongeum) – Tiền mặt
  9. 영수증 (yeongsujung) – Hóa đơn
  10. 옷 (ot) – Quần áo
  11. 신발 (sinbal) – Giày dép
  12. 가방 (gabang) – Túi xách
  13. 화장품 (hwajangpum) – Mỹ phẩm
  14. 전자제품 (jeonjajepum) – Đồ điện tử
  15. 사이즈 (saijeu) – Kích cỡ
  16. 환불 (hwanbul) – Hoàn tiền
  17. 교환 (gyohwan) – Đổi hàng
  18. 판매 (panmae) – Bán hàng
  19. 장바구니 (jangbaguni) – Giỏ hàng
  20. 온라인 쇼핑 (onlain syoping) – Mua sắm trực tuyến

Hội thoại luyện tập

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Hãy cùng thực hành các từ vựng trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:

Đoạn 1: Mua quần áo

A: 이 옷 사이즈가 있나요? 

(I ot saijeuga innayo?) 

Bạn có size của bộ quần áo này không?

B: 네, 어떤 사이즈를 찾으세요? 

(Ne, eotteon saijeureul chajeuseyo?) 

Vâng, bạn đang tìm size nào?

A: M 사이즈요. 가격이 얼마예요? 

(M saijeuyeo. Gagyeogi eolmayeyo?) 

Size M ạ. Giá bao nhiêu?

B: 50,000원입니다. 지금 20% 할인 중이에요. 

(50,000 won-imnida. Jigeum 20% harin jung-ieyo.) 

Giá 50,000 won. 

Hiện đang giảm giá 20%.

Đoạn 2: Tại quầy thanh toán

A: 카드로 결제할게요. 

(Kadeuro gyeoljeehalggeyo.) 

Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

B: 네, 여기 단말기에 카드를 꽂아주세요. 

(Ne, yeogi danmalgie kadeureul kkojajuseyo.) 

Vâng, xin hãy quẹt thẻ vào máy này.

A: 영수증 주세요. 

(Yeongsujung juseyo.) 

Xin cho tôi hóa đơn.

B: 네, 여기 있습니다. 감사합니다. 

(Ne, yeogi itseumnida. Gamsahamnida.) 

Vâng, đây ạ. Cảm ơn quý khách.

Đoạn 3: Đổi hàng

A: 이 가방을 교환하고 싶은데요. 

(I gabangeul gyohwanhago sipeundeyo.) 

Tôi muốn đổi chiếc túi này.

B: 네, 무슨 문제가 있나요? 

(Ne, museun munjega innayo?) 

Vâng, có vấn đề gì vậy ạ?

A: 색상이 마음에 들지 않아요. 다른 색상으로 바꿀 수 있나요? 

(Saeksangi maeum-e eulji anayo. Dareun saeksaneuro bakkul su innayo?) 

Tôi không thích màu sắc. Có thể đổi sang màu khác không?

B: 네, 가능합니다. 어떤 색상을 원하세요? 

(Ne, ganeunghamnida. Eotteon saeksaneul wonhaseyo?) 

Vâng, được ạ. Bạn muốn màu nào?

Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề mua sắm. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn đi mua sắm tại Hàn Quốc hoặc trao đổi về chủ đề này với bạn bè người Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các tình huống thực tế để củng cố kiến thức nhé.

Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và có những trải nghiệm mua sắm thú vị bằng tiếng Hàn!