Việc học từ vựng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 70+ từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng thường được sử dụng trong nhà hàng. Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với nhân viên nhà hàng, đọc thực đơn và thậm chí đặt món ăn bằng tiếng Hàn.
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Cơ Bản
- 식당 (shik-dang) – Nhà hàng
- 메뉴 (me-nyu) – Thực đơn
- 음식 (eum-shik) – Thức ăn
- 음료 (eum-ryo) – Đồ uống
- 주문 (ju-mun) – Đặt hàng
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Loại Hình Nhà Hàng
- 한식당 (han-shik-dang) – Nhà hàng Hàn Quốc
- 중식당 (jung-shik-dang) – Nhà hàng Trung Quốc
- 일식당 (il-shik-dang) – Nhà hàng Nhật Bản
- 양식당 (yang-shik-dang) – Nhà hàng Âu
- 뷔페 (bwi-pe) – Buffet
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Vị Trí Trong Nhà Hàng
- 주방 (ju-bang) – Nhà bếp
- 홀 (hol) – Phòng ăn
- 카운터 (ka-un-teo) – Quầy tính tiền
- 화장실 (hwa-jang-shil) – Nhà vệ sinh
- 테라스 (te-ra-seu) – Sân thượng
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Chức Vụ
- 요리사 (yo-ri-sa) – Đầu bếp
- 웨이터 (we-i-teo) – Nhân viên phục vụ nam
- 웨이트리스 (we-i-teu-ri-seu) – Nhân viên phục vụ nữ
- 매니저 (mae-ni-jeo) – Quản lý
- 호스트 (ho-seu-teu) – Người đón khách
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Đồ Dùng Nhà Hàng
- 접시 (jeop-shi) – Đĩa
- 컵 (keop) – Cốc
- 수저 (su-jeo) – Muỗng và đũa
- 포크 (po-keu) – Dĩa
- 나이프 (na-i-peu) – Dao
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Các Món Ăn Phổ Biến
- 김치 (gim-chi) – Kimchi
- 비빔밥 (bi-bim-bap) – Cơm trộn
- 불고기 (bul-go-gi) – Thịt nướng
- 갈비 (gal-bi) – Sườn nướng
- 삼겹살 (sam-gyeop-sal) – Thịt ba chỉ nướng
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Các Loại Đồ Uống
- 물 (mul) – Nước
- 소주 (so-ju) – Rượu soju
- 맥주 (maek-ju) – Bia
- 커피 (keo-pi) – Cà phê
- 차 (cha) – Trà
Cụm Từ Hữu Ích Khi Đi Nhà Hàng
Từ vựng tiếng Hàn trong nhà hàng – Chào Hỏi Và Gọi Món
- 안녕하세요 (annyeonghaseyo) – Xin chào
- 메뉴 주세요 (menyu juseyo) – Làm ơn cho tôi xem thực đơn
- 주문할게요 (jumunhalgeyo) – Tôi muốn gọi món
- 이거 주세요 (igeo juseyo) – Làm ơn cho tôi món này
- 계산서 주세요 (gyesanseo juseyo) – Làm ơn cho tôi hóa đơn
Hỏi Thông Tin
- 추천 메뉴는 뭐예요? (chucheon menyuneun mwoyeyo?) – Món ăn nào được gợi ý?
- 여기요 (yeogiyo) – Xin lỗi, ở đây
- 화장실 어디에요? (hwajangsil eodieyo?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
- 식사 끝났어요 (shiksa kkeutnasseoyo) – Tôi đã ăn xong
- 맛있어요 (masisseoyo) – Món này ngon
Các Từ Vựng Khác
- 매운 (maeun) – Cay
- 짠 (jjan) – Mặn
- 단 (dan) – Ngọt
- 신 (sin) – Chua
- 쓴 (sseun) – Đắng
Từ Vựng Liên Quan Đến Dịch Vụ
- 예약 (yeyak) – Đặt chỗ
- 팁 (tip) – Tiền boa
- 서비스 (seobiseu) – Dịch vụ
- 시간 (sigan) – Thời gian
- 가격 (gagyeok) – Giá cả
Gọi Món Ăn
- 밥 한 공기 주세요 (bap han gonggi juseyo) – Làm ơn cho tôi một chén cơm
- 물 한 잔 주세요 (mul han jan juseyo) – Làm ơn cho tôi một ly nước
- 더 주세요 (deo juseyo) – Làm ơn cho thêm
- 덜 맵게 해 주세요 (deol maepge hae juseyo) – Làm ơn làm món ít cay hơn
- 빨리 주세요 (ppalli juseyo) – Làm ơn mang nhanh lên
Khi Nhận Món Ăn
- 고맙습니다 (gomapseumnida) – Cảm ơn
- 잘 먹겠습니다 (jal meokgesseumnida) – Tôi sẽ ăn ngon miệng
- 맛있게 먹었습니다 (masitge meogeosseumnida) – Tôi đã ăn rất ngon
- 더 필요해요 (deo piryohaeyo) – Tôi cần thêm nữa
- 이건 뭐예요? (igeon mwoyeyo?) – Đây là món gì?
Từ Vựng Liên Quan Đến Thanh Toán
- 카드 결제 (kadeu gyeolje) – Thanh toán bằng thẻ
- 현금 (hyeongeum) – Tiền mặt
- 영수증 (yeongsujeung) – Hóa đơn
- 거스름돈 (geoseureumdon) – Tiền thối lại
- 포인트 (pointeu) – Điểm thưởng
Các Món Tráng Miệng
- 과일 (gwail) – Trái cây
- 아이스크림 (aiseukeurim) – Kem
- 케이크 (keikeu) – Bánh kem
- 빵 (ppang) – Bánh mì
- 푸딩 (puding) – Pudding
Cụm Từ Và Tình Huống Khác Trong Nhà Hàng
Khiếu Nại Và Đề Xuất
- 이건 잘못 나왔어요 (igeon jalmos nawasayo) – Món này bị sai
- 좀 더 필요해요 (jom deo piryohaeyo) – Tôi cần thêm một chút
- 이건 차가워요 (igeon chagawoyo) – Món này lạnh rồi
- 음식이 너무 늦어요 (eumsigi neomu neujyeoyo) – Món ăn đến quá trễ
- 이거 교환해 주세요 (igeo gyohwanhae juseyo) – Làm ơn đổi món này
Đề Xuất Món Ăn
- 이 집에서 제일 맛있는 게 뭐예요? (i jibeseo jeil masinneun ge mwoyeyo?) – Món nào ngon nhất ở đây?
- 오늘의 추천 요리는 뭐예요? (oneurui chucheon yorineun mwoyeyo?) – Món ăn gợi ý hôm nay là gì?
- 특별한 요리 있나요? (teukbyeolhan yori innayo?) – Có món đặc biệt nào không?
- 채식 메뉴 있어요? (chaesik menyu isseoyo?) – Có thực đơn chay không?
- 아이들 메뉴 있어요? (aideul menyu isseoyo?) – Có thực đơn cho trẻ em không?
Việc học từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong nhà hàng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn ngoài mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách tổng thể. Hãy ghi nhớ và thực hành những từ vựng này thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc giao tiếp tiếng Hàn. Nếu bạn làm việc trong ngành dịch vụ nhà hàng, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành này sẽ mang lại lợi thế lớn trong công việc của bạn.