Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 7: Sức khỏe và Y tế

Chào mừng bạn quay lại ngày thứ 7 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hàn ngữ Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề sức khỏe và y tế với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!

Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul - Day 7: Sức khỏe và Y tế

Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề về sức khỏe và y tế

  1. 건강 (geongang) – Sức khỏe
  2. 병원 (byeongwon) – Bệnh viện
  3. 의사 (uisa) – Bác sĩ
  4. 간호사 (ganhosa) – Y tá
  5. 약 (yak) – Thuốc
  6. 약국 (yakguk) – Hiệu thuốc
  7. 진료 (jinryo) – Khám bệnh
  8. 증상 (jeungsang) – Triệu chứng
  9. 열 (yeol) – Sốt
  10. 두통 (dutong) – Đau đầu
  11. 감기 (gamgi) – Cảm lạnh
  12. 알레르기 (allereogi) – Dị ứng
  13. 예방접종 (yebangjeopjong) – Tiêm chủng
  14. 수술 (susul) – Phẫu thuật
  15. 응급실 (eunggeupshil) – Phòng cấp cứu
  16. 처방전 (cheobangjeon) – Đơn thuốc
  17. 보험 (boheom) – Bảo hiểm
  18. 운동 (undong) – Tập thể dục
  19. 다이어트 (daieoteu) – Ăn kiêng
  20. 스트레스 (seuteureseu) – Căng thẳng

Hội thoại luyện tập

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Hãy cùng thực hành các từ vựng trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:

Đoạn 1: Tại phòng khám

A: 어디가 불편하세요? (Eodiga bulpyeonhaseyo?) Bạn cảm thấy khó chịu ở đâu?

B: 열이 나고 두통이 심해요. (Yeori nago dutongi simhaeyo.) Tôi bị sốt và đau đầu dữ dội.

A: 언제부터 증상이 있었나요? (Eonjebuteo jeungsangi isseonnayo?) Từ khi nào bạn có những triệu chứng này?

B: 어제부터요. 감기인 것 같아요. (Eojebuteoyo. Gamgi-in geot gatayo.) Từ hôm qua. Tôi nghĩ mình bị cảm lạnh.

Đoạn 2: Tại hiệu thuốc

A: 안녕하세요. 처방전 가져왔습니다. (Annyeonghaseyo. Cheobangjeon gajyeowatseumnida.) Xin chào. Tôi mang theo đơn thuốc.

B: 네, 잠시만 기다려 주세요. 약을 준비해 드리겠습니다. (Ne, jamshiman gidaryeo juseyo. Yageul junbihe deurigetseumnida.) Vâng, xin đợi một chút. Tôi sẽ chuẩn bị thuốc cho bạn.

A: 이 약은 어떻게 복용해야 하나요? (I yageun eotteoke bogyongheya hanayo?) Tôi nên uống thuốc này như thế nào?

B: 하루에 세 번, 식후에 복용하세요. (Harue se beon, shikue bogyonghaseyo.) Uống ba lần một ngày, sau bữa ăn.

Đoạn 3: Nói về lối sống lành mạnh

A: 요즘 건강을 위해 무엇을 하고 있어요? (Yojeum geongangeul wihae mueoseul hago isseoyo?) Gần đây bạn làm gì để giữ gìn sức khỏe?

B: 매일 운동을 하고 있어요. 그리고 다이어트도 시작했어요. (Maeil undongeul hago isseoyo. Geurigo daieoteudo shijakhaesseoyo.) Tôi tập thể dục mỗi ngày. Và tôi cũng bắt đầu ăn kiêng.

A: 좋아요! 스트레스 관리도 중요해요. (Joayo! Seuteureseu gwanrido jung-yohaeyo.) Tốt lắm! Kiểm soát sự căng thẳng cũng rất quan trọng.

B: 맞아요. 명상을 통해 스트레스를 줄이려고 해요. (Majayo. Myeongsangeul tonghae seuteureseureul jurireyogo haeyo.) Đúng vậy. Tôi đang cố gắng giảm căng thẳng thông qua thiền định.

Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn cần đi khám bệnh hoặc trao đổi về vấn đề sức khỏe với người khác bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các tình huống thực tế để củng cố kiến thức nhé.

Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và luôn giữ gìn sức khỏe tốt!