Chào mừng bạn đến với ngày thứ 8 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề thời tiết và khí hậu với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!
Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề thời tiết và khí hậu
- 날씨 (nalssi) – Thời tiết
- 기온 (gion) – Nhiệt độ
- 맑다 (makda) – Quang đãng
- 흐리다 (heurida) – Âm u
- 비 (bi) – Mưa
- 눈 (nun) – Tuyết
- 바람 (baram) – Gió
- 폭풍 (pokpung) – Bão
- 태양 (taeyang) – Mặt trời
- 구름 (gureum) – Mây
- 번개 (beongae) – Sét
- 천둥 (cheondung) – Sấm
- 안개 (angae) – Sương mù
- 무지개 (mujigae) – Cầu vồng
- 홍수 (hongsu) – Lũ lụt
- 가뭄 (gamum) – Hạn hán
- 습도 (seupdo) – Độ ẩm
- 계절 (gyejeol) – Mùa
- 일기 예보 (ilgi yebo) – Dự báo thời tiết
- 기후 변화 (gihu byeonhwa) – Biến đổi khí hậu
Hội thoại luyện tập
Cùng luyện tập những từ vựng tiếng Hàn vừa học trong các tình huống giao tiếp sau:
Đoạn 1: Nói về thời tiết hôm nay
A: 오늘 날씨가 어때요?
(Oneul nalssiga eottaeyo?)
Thời tiết hôm nay thế nào?
B: 아침에는 흐렸는데 지금은 맑아요.
(Achime-neun heureossneunde jigeum-eun malgayo.)
Buổi sáng thì âm u, nhưng bây giờ đã quang đãng rồi.
A: 기온은 어떤가요?
(Gioneun eotteongayo?)
Nhiệt độ thế nào?
B: 꽤 따뜻해요. 하지만 바람이 좀 불어요.
(Kkwae ttatteutaeyo. Hajiman barami jom bureoyo.)
Khá ấm áp. Nhưng có hơi gió một chút.
Đoạn 2: Dự báo thời tiết
A: 내일 일기 예보 들어봤어요?
(Naeil ilgi yebo deureobwasseoyo?)
Bạn đã nghe dự báo thời tiết ngày mai chưa?
B: 네, 비가 올 거래요. 우산을 준비해야겠어요.
(Ne, biga ol georaeyo. Usaneul junbihaeyagesseoyo.)
Có, họ nói sẽ có mưa. Chúng ta nên chuẩn bị ô.
A: 천둥과 번개도 있을까요?
(Cheondunggwa beongaedo isseulkkayo?)
Có sấm sét không?
B: 그건 언급 없었어요. 하지만 습도가 높을 거래요.
(Geugeon eongeup eopseosseoyo. Hajiman seupdoga nopeul georaeyo.)
Họ không đề cập đến điều đó. Nhưng họ nói độ ẩm sẽ cao.
Đoạn 3: Thảo luận về biến đổi khí hậu
A: 요즘 기후 변화에 대해 걱정돼요.
(Yojeum gihu byeonhwae daehae geokjeongdwaeyo.)
Gần đây tôi lo lắng về biến đổi khí hậu.
B: 맞아요. 이상 기후 현상이 자주 일어나고 있어요.
(Majayo. Isang gihu hyeonsangi jaju ireonago isseoyo.)
Đúng vậy. Các hiện tượng thời tiết bất thường đang xảy ra thường xuyên.
A: 우리가 할 수 있는 일이 뭐가 있을까요?
(Uriga hal su issneun iri mwoga isseulkkayo?)
Chúng ta có thể làm gì được không?
B: 에너지를 절약하고 재활용을 열심히 하는 것부터 시작할 수 있어요.
(Eneojireul jeoryakhago jaehwaryongeul yeolshimhi haneun geotbuteo shijakhal su isseoyo.)
Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách tiết kiệm năng lượng và tái chế tích cực.
Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề thời tiết và khí hậu. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn nói về thời tiết hoặc trao đổi về các vấn đề môi trường bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày để củng cố kiến thức nhé.
Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và luôn cập nhật thông tin thời tiết bằng tiếng Hàn!