Chào mừng bạn đến với ngày thứ 10 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề giáo dục và học tập với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!
Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề giáo dục và học tập
- 교육 (gyoyuk) – Giáo dục
- 학교 (hakgyo) – Trường học
- 학생 (haksaeng) – Học sinh
- 교사 (gyosa) – Giáo viên
- 수업 (sueop) – Bài học, tiết học
- 과목 (gwamok) – Môn học
- 시험 (siheom) – Kỳ thi
- 숙제 (sukje) – Bài tập về nhà
- 도서관 (doseogwan) – Thư viện
- 교과서 (gyogwaseo) – Sách giáo khoa
- 학위 (hakwi) – Bằng cấp
- 대학교 (daehakgyo) – Trường đại học
- 유치원 (yuchiwon) – Trường mầm non
- 장학금 (janghakgeum) – Học bổng
- 졸업 (joreop) – Tốt nghiệp
- 공부하다 (gongbuhada) – Học tập
- 암기하다 (amgihada) – Ghi nhớ
- 이해하다 (ihaehada) – Hiểu
- 질문 (jilmun) – Câu hỏi
- 답변 (dabyon) – Câu trả lời
Hội thoại luyện tập
Cùng nhau luyện tập các từ vựng tiếng Hàn ở trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Đoạn 1: Tại trường học
A: 오늘 수업 시간표가 어떻게 돼요?
(Oneul sueop sigangpyoga eotteoke dwaeyo?)
Thời khóa biểu hôm nay thế nào?
B: 첫 번째 수업은 수학이고, 그 다음은 국어예요.
(Cheot beonjjae sueoppeun suhagigo, geu daeumeun gugeoye-yo.)
Tiết học đầu tiên là Toán, sau đó là tiếng Hàn.
A: 오늘 수업을 준비하셨나요?
(oneul sueob-eul junbihasyeossnayo?)
Bạn đã chuẩn bị bài cho hôm nay chưa?
B: 네, 어제 도서관에서 열심히 공부했어요.
(Ne, eoje doseogwaneseo yeolshimhi gongbuhaesseoyo.)
Vâng, hôm qua tôi đã học hành chăm chỉ ở thư viện.
Đoạn 2: Chuẩn bị cho kỳ thi
A: 다음 주에 중요한 시험이 있어요. 준비 잘 되고 있어요?
(Daeum jue jung-yoan siheomi isseoyo. Junbi jal doego isseoyo?)
Tuần sau có một kỳ thi quan trọng. Bạn đã chuẩn bị tốt chưa?
B: 네, 하지만 아직 많이 긴장돼요. 암기해야 할 게 너무 많아요.
(Ne, hajiman ajik mani ginjangdwaeyo. Amgiheoya hal ge neomu manayo.)
Vâng, nhưng tôi vẫn còn rất căng thẳng. Phải ghi nhớ quá nhiều.
A: 이해가 안 되는 부분이 있으면 질문하세요.
(Ihaega an doeneun bubuungi isseuumyeon jilmunhaseyo.)
Nếu có phần nào không hiểu, hãy hỏi nhé.
B: 고마워요. 꼭 그렇게 할게요. (Gomawoyo. Kkok geureoke halgeyo.)
Cảm ơn bạn. Tôi chắc chắn sẽ làm vậy.
Đoạn 3: Kế hoạch tương lai
A: 졸업 후에 계획이 뭐예요?
(Joreop hue gyehoegi mwoyeyo?)
Sau khi tốt nghiệp, bạn có kế hoạch gì?
B: 대학교에 진학하고 싶어요. 장학금을 받을 수 있으면 좋겠어요.
(Daehakgyoe jinhaghago sipeoyo. Janghakgeumeul badeul su isseumyeon jokhesseoyo.)
Tôi muốn vào đại học. Sẽ tốt hơn nếu tôi có thể nhận được học bổng.
A: 어떤 과목을 전공하고 싶어요?
(Eotteon gwamougeul jeonganghago sipeoyo?)
Bạn muốn học chuyên ngành gì?
B: 아직 정확히 모르겠어요. 하지만 교육 분야에 관심이 있어요.
(Ajik jeonghwakgi moreugesseoyo. Hajiman gyoyuk bunyae gwansimi isseoyo.)
Tôi vẫn chưa biết chính xác. Nhưng tôi quan tâm đến lĩnh vực giáo dục.
Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề giáo dục và học tập. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn thảo luận về việc học tập hoặc hệ thống giáo dục bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày để củng cố kiến thức nhé.
Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu giáo dục của mình!