Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 13

Chào mừng các bạn đến với ngày thứ 13 của thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul! Hôm nay chúng ta sẽ học 20 từ vựng liên quan đến chủ đề “Môi trường và Thiên nhiên”. Hãy cùng Hàn ngữ Hangul khám phá những từ mới và luyện tập qua các đoạn hội thoại nhé!

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 13

Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề môi trường và thiên nhiên:

  1. 환경 (hwangyeong) – Môi trường
  2. 자연 (jayeon) – Thiên nhiên
  3. 생태계 (saengtaegye) – Hệ sinh thái
  4. 기후 변화 (gihu byeonhwa) – Biến đổi khí hậu
  5. 재활용 (jaehwalyong) – Tái chế
  6. 오염 (oyeom) – Ô nhiễm
  7. 지구 온난화 (jigu onnanhwa) – Sự nóng lên toàn cầu
  8. 산림 (sallim) – Rừng
  9. 멸종 위기 (myeoljong wigi) – Nguy cơ tuyệt chủng
  10. 생물 다양성 (saengmul dayangseong) – Đa dạng sinh học
  11. 태양 에너지 (taeyang eneoji) – Năng lượng mặt trời
  12. 친환경 (chinhwangyeong) – Thân thiện với môi trường
  13. 폐기물 (pyegimul) – Chất thải
  14. 자원 절약 (jawon jeolyak) – Tiết kiệm tài nguyên
  15. 생태 관광 (saengtae gwangwang) – Du lịch sinh thái
  16. 대기 오염 (daegi oyeom) – Ô nhiễm không khí
  17. 수질 오염 (sujil oyeom) – Ô nhiễm nước
  18. 야생 동물 (yasaeng dongmul) – Động vật hoang dã
  19. 식물 (singmul) – Thực vật
  20. 에코 시스템 (eko siseutem) – Hệ sinh thái

Các đoạn hội thoại luyện tập:

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Đoạn hội thoại số 1

A: 환경 보호를 위해 어떤 노력을 하고 계세요? 

(Hwangyeong bohoreul wihae eotteon noryeokeul hago gyeseyo?)

Bạn đang làm gì để bảo vệ môi trường?

B: 저는 일회용품 사용을 줄이고 재활용을 열심히 하고 있어요. 

(Jeoneun ilhoeyongpum sayong-eul jurigo jaehwalyong-eul yeolsimhi hago isseoyo.)

Tôi đang cố gắng giảm sử dụng đồ dùng một lần và tích cực tái chế.

Đoạn hội thoại số 2

A: 기후 변화가 우리 생활에 어떤 영향을 미칠까요? 

(Gihu byeonhwaga uri saenghware eotteon yeonghyang-eul michilkkayo?)

Biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của chúng ta?

B: 극단적인 날씨 현상과 해수면 상승 등 다양한 문제를 일으킬 수 있어요. 

(Geukdanjeog-in nalssi hyeonsang-gwa haesumyeon sangseung deung dayanghan munjer-eul ireukkil su isseoyo.)

Nó có thể gây ra nhiều vấn đề như hiện tượng thời tiết cực đoan và nước biển dâng.

Đoạn hội thoại số 3

A: 생태 관광에 대해 들어보셨어요? 

(Saengtae gwangwang-e daehae deureobosyeosseoyo?)

Bạn đã nghe về du lịch sinh thái chưa?

B: 네, 자연을 보호하면서 즐기는 여행 방식이죠. 

(Ne, jayeoneul bohohameonseo jeulgi-neun yeohaeng bangshigijyo.)

Vâng, đó là cách du lịch vừa bảo vệ vừa tận hưởng thiên nhiên.

Đoạn hội thoại số 4

A: 멸종 위기 동물을 보호하기 위해 우리가 할 수 있는 일이 뭐가 있을까요? 

(Myeoljong wigi dongmul-eul bohohagi wihae uriga hal su issneun iri mwoga isseulkkayo?)

Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng?

B: 야생 동물 제품 구매를 자제하고 환경 단체를 지원할 수 있어요. 

(Yasaeng dongmul jepum gumaereul jajaehago hwangyeong dancher-eul jiwonhal su isseoyo.)

Chúng ta có thể tránh mua các sản phẩm từ động vật hoang dã và hỗ trợ các tổ chức môi trường.

Đoạn hội thoại số 5

A: 태양 에너지의 장점은 무엇인가요? 

(Taeyang eneoji-ui jangjeom-eun mueosing-ayo?)

Những ưu điểm của năng lượng mặt trời là gì?

B: 재생 가능하고 환경 오염이 적다는 게 가장 큰 장점이에요. 

(Jaesaeng ganeunghago hwangyeong oyeom-i jeokdaneun ge gajang keun jangjeom-ieyo.)

Ưu điểm lớn nhất là nó có thể tái tạo và ít gây ô nhiễm môi trường.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành thử thách học từ vựng tiếng Hàn ngày thứ 13. Hãy luôn ôn tập các từ vựng đã học thường xuyên để có thể ghi nhớ lâu nhé! Theo dõi các bài viết của Hangul để có thêm nhiều bài học tiếng Hàn bổ ích.