Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày, bài viết dưới đây Hangul sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày – Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
Khi bắt đầu học tiếng Hàn, những từ vựng cơ bản như “안녕하세요” (Annyeonghaseyo – Xin chào), “감사합니다” (Gamsahamnida – Cảm ơn) và “죄송합니다” (Joesonghamnida – Xin lỗi) là những từ bạn nên nắm vững đầu tiên. Đây là các cụm từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và là cách tốt để tạo ấn tượng tốt với người đối diện.
- 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Đây là cách chào hỏi phổ biến và lịch sự nhất trong tiếng Hàn.
- 감사합니다 (Gamsahamnida): Một lời cảm ơn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
- 죄송합니다 (Joesonghamnida): Cách xin lỗi khi bạn cần thể hiện sự tiếc nuối hoặc xin lỗi về điều gì đó.
Ngoài ra, bạn cũng nên biết các biến thể của những từ này trong các tình huống thân mật hơn như “안녕” (Annyeong – Xin chào) hay “고마워” (Gomawo – Cảm ơn). Những từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè hoặc người thân.
2. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày – Thời gian
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan đến thời gian là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ như “오늘” (oneul – hôm nay), “내일” (naeil – ngày mai), và “어제” (eoje – hôm qua) giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và trao đổi thông tin.
- 오늘 (oneul): Hôm nay
- 내일 (naeil): Ngày mai
- 어제 (eoje): Hôm qua
Bên cạnh đó, bạn cũng nên biết một số từ vựng chỉ thời gian cụ thể như “아침” (achim – buổi sáng), “점심” (jeomsim – buổi trưa), và “저녁” (jeonyeok – buổi tối). Những từ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoảng thời gian trong ngày, cũng như dễ dàng hơn khi tham gia vào các cuộc hội thoại liên quan đến lịch trình hay thời gian.
3. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày – Gia đình và các mối quan hệ
Việc biết các từ vựng liên quan đến gia đình và mối quan hệ như “아빠” (appa – bố), “엄마” (eomma – mẹ), “형” (hyeong – anh trai), “누나” (nuna – chị gái, đối với nam) là cần thiết khi bạn muốn giới thiệu về gia đình hoặc nói về mối quan hệ cá nhân. Cũng cần chú ý đến việc sử dụng từ vựng phù hợp với đối tượng giao tiếp; ví dụ, khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn hoặc trong tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng những từ ngữ tôn kính.
- 아빠 (appa): Bố
- 엄마 (eomma): Mẹ
- 형 (hyeong): Anh trai (đối với nam)
- 누나 (nuna): Chị gái (đối với nam)
- 오빠 (oppa): Anh trai (đối với nữ)
- 언니 (eonni): Chị gái (đối với nữ)
- 동생 (dongsaeng): Em trai/em gái (không phân biệt giới tính)
4. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày – Ăn uống
Ăn uống là một phần không thể thiếu trong văn hóa Hàn Quốc. Những từ như “밥” (bap – cơm), “김치” (kimchi – kim chi), và “고기” (gogi – thịt) sẽ giúp bạn trong việc gọi món ăn hoặc hiểu thực đơn khi đến nhà hàng. Đặc biệt, các từ liên quan đến các món ăn truyền thống như “비빔밥” (bibimbap – cơm trộn), “불고기” (bulgogi – thịt nướng) cũng rất quan trọng.
- 밥 (bap): Cơm
- 김치 (kimchi): Kim chi
- 고기 (gogi): Thịt
- 비빔밥 (bibimbap): Cơm trộn
- 불고기 (bulgogi): Thịt nướng
Khi ăn uống cùng người Hàn Quốc, việc hiểu biết về các từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi món mà còn tạo cơ hội cho bạn thưởng thức ẩm thực Hàn Quốc một cách chân thực nhất.
5. Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày – Mua sắm và thanh toán
Khi mua sắm tại Hàn Quốc, những từ như “가격” (gagyeok – giá cả), “할인” (halin – giảm giá), và “현금” (hyeongeum – tiền mặt) sẽ rất hữu ích. Bạn có thể dễ dàng hỏi giá, yêu cầu giảm giá hoặc lựa chọn phương thức thanh toán. Ngoài ra, việc biết các từ như “카드” (kadeu – thẻ), “영수증” (yeongsujeung – hóa đơn) cũng sẽ giúp bạn trong quá trình mua sắm.
- 가격 (gagyeok): Giá cả
- 할인 (halin): Giảm giá
- 현금 (hyeongeum): Tiền mặt
- 카드 (kadeu): Thẻ
- 영수증 (yeongsujeung): Hóa đơn
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong giao tiếp hàng ngày không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn làm phong phú thêm kiến thức về văn hóa Hàn Quốc. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một số từ vựng cơ bản, giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy tiếp tục thực hành và mở rộng vốn từ vựng để trở thành một người nói tiếng Hàn tự tin và thành thạo hơn.