Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 14

Xin chào các bạn! Chúng ta đã đến với ngày thứ 14 của thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cũng Hangul rồi, cố gắng một chút nữa là chúng ta sẽ hoàn thành thử thách của bản thân. Hôm nay, chúng ta sẽ học 20 từ vựng liên quan đến chủ đề “Cảm xúc và Tính cách”. Hãy cùng khám phá những từ mới và thực hành qua các đoạn hội thoại nhé!

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 14

Học từ vựng tiếng Hàn: Chủ đề Cảm xúc và Tính cách:

  1. 행복 (haengbok) – Hạnh phúc
  2. 슬픔 (seulpeum) – Buồn bã
  3. 화남 (hwanam) – Tức giận
  4. 기쁨 (gippeum) – Vui vẻ
  5. 걱정 (geokjeong) – Lo lắng
  6. 자신감 (jasingam) – Tự tin
  7. 우울 (uul) – Trầm cảm
  8. 흥분 (heungbun) – Phấn khích
  9. 질투 (jiltu) – Ghen tị
  10. 후회 (huhoe) – Hối hận
  11. 친절 (chinjeol) – Tử tế
  12. 성실 (seongshil) – Chăm chỉ
  13. 낙관적 (nakgwanjeok) – Lạc quan
  14. 비관적 (bigwanjeok) – Bi quan
  15. 용기 (yonggi) – Can đảm
  16. 겁쟁이 (geopjaeng-i) – Nhút nhát
  17. 열정 (yeoljeong) – Đam mê
  18. 인내 (innae) – Kiên nhẫn
  19. 솔직 (soljik) – Thẳng thắn
  20. 예의 바름 (yeuibareun) – Lịch sự

Các đoạn hội thoại luyện tập:

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Hãy cùng luyện tập các từ vựng tiếng Hàn vừa được học ở trên thông qua các đoạn hội thoại ngắn bên dưới nhé!

Đoạn hội thoại số 1

A: 요즘 기분이 어떠세요? 

(Yojeum gibuni eotteo-seyo?)

Dạo này tâm trạng bạn thế nào?

B: 요즘 조금 우울해요. 스트레스가 많아서요. 

(Yojeum jogeum uulhaeyo. Seuteurese-seuga manaseoyo.)

Gần đây tôi hơi trầm cảm. Vì có nhiều stress.

Đoạn hội thoại số 2 

A: 친구의 성공에 대해 어떤 감정이 들어요? 

(Chingu-ui seonggonge daehae eotteon gamjeong-i deureoyo?)

Bạn cảm thấy thế nào về thành công của bạn bè?

B: 진심으로 기뻐요. 질투하지 않고 축하해 주려고 노력해요. 

(Jinsimeuro gippeoyo. Jiltuhaji anko chukhahae juryeogo noryeokhaeyo.)

Tôi thực sự vui mừng. Tôi cố gắng không ghen tị mà chúc mừng họ.

Đoạn hội thoại số 3 

A: 어떤 성격의 사람을 좋아하세요? 

(Eotteon seonggyeog-ui sarameul joahaseyo?)

Bạn thích người có tính cách như thế nào?

B: 저는 성실하고 친절한 사람을 좋아해요. 

(Jeoneun seongshilhago chinjeolhan sarameul joahaeyo.)

Tôi thích những người chăm chỉ và tử tế.

Đoạn hội thoại số 4 

A: 스트레스를 받을 때 어떻게 대처하세요? 

(Seuteure-seureul badeul ttae eotteoke daecheohaseyo?)

Bạn đối phó với stress như thế nào?

B: 운동을 하거나 친구들과 이야기를 나누어요. 그러면 기분이 나아져요. 

(Undong-eul hageona chingudeulgwa iyagireul nanu-eoyo. Geureomyeon gibun-i naajyeoyo.)

Tôi tập thể dục hoặc trò chuyện với bạn bè. Làm vậy giúp tôi cảm thấy tốt hơn.

Đoạn hội thoại số 5

A: 새로운 도전을 앞두고 있는데 겁이 나요. 

(Saeroun dojeon-eul apdudo inneunde geop-i nayo.)

Tôi sắp phải đối mặt với một thử thách mới nhưng cảm thấy sợ hãi.

B: 용기를 내세요! 자신을 믿으면 잘할 수 있을 거예요. 

(Yonggireul naeseyo! Jasin-eul mideunyeon jalhal su isseul geoyeyo.)

Hãy can đảm lên! Nếu bạn tin tưởng vào bản thân, bạn sẽ làm tốt thôi.

Để nâng cao hiệu quả học tập, các bạn nên dành thời gian ôn tập từ vựng tiếng Hàn và thực hành giao tiếp thường xuyên. Việc tạo ra các đoạn hội thoại sẽ giúp các bạn vận dụng các từ vựng tiếng Hàn một cách linh hoạt. Chúc các bạn học tập tốt!

Nhớ theo dõi các bài viết của Hangul để có thêm nhiều kiến thức mới về tiếng Hàn nhé!