Việc hiểu và sử dụng thời gian trong tiếng Hàn là một kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến thời gian mà bạn nên biết.
1. Từ Vựng Về Thời Gian Trong Tiếng Hàn
- Giờ (시간):
- 1 giờ: 한 시 (han si)
- 2 giờ: 두 시 (du si)
- 3 giờ: 세 시 (se si)
- 4 giờ: 네 시 (ne si)
- 5 giờ: 다섯 시 (daseot si)
- 6 giờ: 여섯 시 (yeoseot si)
- 7 giờ: 일곱 시 (ilgop si)
- 8 giờ: 여덟 시 (yeodeol si)
- 9 giờ: 아홉 시 (ahop si)
- 10 giờ: 열 시 (yeol si)
- 11 giờ: 열한 시 (yeolhan si)
- 12 giờ: 열두 시 (yeoldu si)
- Phút (분):
- 10 phút: 십 분 (sip bun)
- 20 phút: 이십 분 (isip bun)
- 30 phút: 삼십 분 (samsip bun)
- 40 phút: 사십 분 (sasip bun)
- 50 phút: 오십 분 (osip bun)
- Giây (초):
- 10 giây: 십 초 (sip cho)
- 20 giây: 이십 초 (isip cho)
- 30 giây: 삼십 초 (samsip cho)
- Buổi trong ngày:
- Buổi sáng: 아침 (achim)
- Buổi trưa: 점심 (jeomsim)
- Buổi chiều: 오후 (ohu)
- Buổi tối: 저녁 (jeonyeok)
- Ban đêm: 밤 (bam)
2. Cấu Trúc Câu Hỏi Về Thời Gian Trong Tiếng Hàn
- Bây giờ là mấy giờ?
- 지금 몇 시예요? (Jigeum myeot siyeyo?)
- Bạn có thời gian không?
- 시간 있어요? (Sigan isseoyo?)
- Khi nào bạn rảnh?
- 언제 시간이 있어요? (Eonje sigani isseoyo?)
3. Cấu Trúc Câu Trả Lời Về Thời Gian Trong Tiếng Hàn
- Bây giờ là 3 giờ.
- 지금 세 시예요. (Jigeum se siyeyo.)
- Tôi rảnh vào 2 giờ chiều.
- 저는 오후 두 시에 시간이 있어요. (Jeoneun ohu du sie sigani isseoyo.)
- Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng.
- 회의는 아침 열 시에 열립니다. (Hoeuineun achim yeol sie yeolrimnida.)
4. Một Số Mẫu Câu Thông Dụng
- Hôm nay bạn có bận không?
- 오늘 바빠요? (Oneul bappayo?)
- Ngày mai chúng ta có thể gặp nhau lúc mấy giờ?
- 우리 내일 몇시에 만날 수 있나요? (uli naeil myeochsie mannal su issnayo?)
- Tôi sẽ đến vào lúc 8 giờ sáng.
- 저는 아침 여덟 시에 도착할 거예요. (Jeoneun achim yeodeol sie dochakhal geoyeyo.)
Việc nắm vững cách diễn đạt thời gian trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc và từ vựng này. Chúc bạn học tiếng Hàn thật hiệu quả và tự tin trong giao tiếp!
Để tìm hiểu và đăng ký khóa học tiếng Hàn, hãy liên hệ ngay với Hàn ngữ Hangul.