CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN GIAO TIẾP THEO CÁC CHỦ ĐỀ

Chào mừng bạn đến với chương trình học tiếng Hàn giao tiếp theo các chủ đề! Chương trình học này được thiết kế dành cho những người muốn học tiếng Hàn giao tiếp một cách hiệu quả và nhanh chóng. Chương trình học bao gồm các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn có thể giao tiếp tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.

Chương trình học tiếng Hàn giao tiếp theo các chủ đề chi tiết

Tiếng Hàn giao tiếp – Xin chào & Tự giới thiệu:

  • Các cách chào hỏi khác nhau (chào buổi sáng, buổi chiều, buổi tối)
  • Giới thiệu bản thân
  • Hỏi và trả lời thông tin cá nhân như: nghề nghiệp, gia đình, ngôn ngữ

Ví dụ: 안녕하십니까? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào.

만나서 반갑습니다. (Mannaseo banapseumnida.) – Rất vui được gặp bạn

저는 (tên)입니다. (Jeoneun (ten)ibnida.) – Tôi là (tên)

Tiếng Hàn giao tiếp – Chào hỏi & Làm quen:

  • Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng các câu hỏi mở
  • Hỏi han về sức khỏe, công việc

Ví dụ:

안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào

만나서 반가워요. (Mannaseo bangkawoyo.) – Rất vui được gặp bạn.

어디에서 왔습니까? (Eodiese wassseumnikka?) – Bạn đến từ đâu?

Tiếng Hàn giao tiếp – Cảm ơn & Xin lỗi:

  • Cách nói cảm ơn trong các tình huống khác nhau (cảm ơn món quà, lời khen, sự giúp đỡ)
  • Cách nói xin lỗi trong các tình huống khác nhau (xin lỗi vì sự chậm trễ, sai lầm, thất lễ)
  • Phản ứng với lời cảm ơn và xin lỗi bằng các câu như: “Không có gì”, “Chuyện nhỏ”, “Đừng lo lắng”

Ví dụ: 

감사합니다 (gam-sa-ham-ni-da): Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

고마워요 (go-ma-wo-yo): Cách nói này ngắn gọn hơn và có thể dùng với bạn bè hoặc người thân.

미안해요 (mi-an-hae-yo): Cách nói này ngắn gọn hơn và có thể dùng với bạn bè hoặc người thân.

Tiếng Hàn giao tiếp – Đếm số & Thời gian:

  • Đếm số từ 1 đến 100, từ 100 đến 1000, từ 1000 đến 1 triệu
  • Nói giờ, ngày tháng bằng tiếng Hàn (ví dụ: 7 giờ sáng, ngày 10 tháng 3 năm 2024

Ví dụ: 1-10: 일 (il) | 이 (i) | 삼 (sam) | 사 (sa) | 오 (o) | 육 (yuk) | 칠 (chil) | 팔 (pal) | 구 (gu) | 십 (sip) |

Tiếng Hàn giao tiếp – Gia đình

  • Các thành viên trong gia đình (cha, mẹ, anh, chị, em, ông, bà)
  • Mô tả về gia đình (số lượng thành viên, nghề nghiệp, sở thích)
  • Hỏi han về gia đình bằng các câu như: “Gia đình bạn có mấy người?”, “Bố mẹ bạn làm gì?”

Ví dụ:

가족 (gajok): Gia đình

부모님 (bumonim): Bố mẹ

아버지 (abeoji): Bố

어머니 (eomeoni): Mẹ

Tiếng Hàn giao tiếp – Nghề nghiệp & Công việc:

  • Các ngành nghề phổ biến (bác sĩ, giáo viên, kỹ sư, nhân viên văn phòng)
  • Giới thiệu về công việc của bản thân (công ty, chức vụ, công việc cụ thể)
  • Hỏi han về công việc bằng các câu như: “Bạn làm việc ở đâu?”, “Công việc của bạn có thú vị không?”

Ví dụ: 

직업 (jik-eop): Nghề nghiệp

의사 (ui-sa): Bác sĩ

예술가 (ye-sul-ga): Nghệ sĩ

Tiếng Hàn giao tiếp – Sở thích & Giải trí:

  • Các hoạt động giải trí yêu thích (đọc sách, nghe nhạc, xem phim, chơi thể thao)
  • Thể hiện sở thích bằng các câu như: “Tôi thích đọc sách”, “Tôi thích chơi bóng đá”
  • Mời mọc và đề nghị bằng các câu như: “Bạn muốn đi xem phim không?”, “Bạn có muốn chơi game với tôi không?”

Ví dụ: 

취미 (chwi-mi): Sở thích

독서 (dok-seo): Đọc sách

음악 감상 (eum-ak gam-sang): Nghe nhạc

영화 감상 (yeonghwa gam-sang): Xem phim

Tiếng Hàn giao tiếp – Ăn uống & Mua sắm:

  • Các món ăn phổ biến của Hàn Quốc (kimchi, bibimbap, bulgogi)
  • Đi chợ và mua sắm (thực phẩm, quần áo, đồ dùng cá nhân)
  • Đặt món và thanh toán tại nhà hàng

Ví dụ: 

식사 (siksa): Bữa ăn

음식 (eumsik): Đồ ăn

배고프다 (bae-go-peuda): Đói

Tiếng Hàn giao tiếp – Du lịch & Đi lại:

  • Các phương tiện di chuyển phổ biến (máy bay, tàu hỏa, xe buýt, taxi)
  • Đặt vé máy bay, tàu hỏa, xe buýt
  • Hỏi đường và tìm kiếm địa điểm

ví dụ: 

여행객 (yeohaenggaek): Du khách

관광 (gwangwang): Du lịch

저는 여기가 어디인가요? (Jeoneun yeogigga eodiingayo?): Đây là đâu?Ví dụ

Tiếng Hàn giao tiếp – Y tế & Khẩn cấp:

  • Các bộ phận cơ thể
  • Các triệu chứng bệnh thông thường (đau đầu, đau bụng, sốt)

Ví dụ: 

병원 (byeong-won): Bệnh viện

의사 (ui-sa): Bác sĩ

간호사 (ganhosa): Y tá

약 (yak): Thuốc

Lưu ý:

  • Nên học từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề đang học để có thể giao tiếp hiệu quả.
  • Luyện tập giao tiếp thường xuyên với người bản ngữ hoặc bạn học để

Bạn có thể tham khảo các khoá học giao tiếphọc phí các khoá học tại Hàn ngữ Hangul. Với các khoá học đa dạng, sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Hàn một cách dễ dàng hơn. Đặc biệt các khoá học online giúp bạn linh động thờ gian, lịch học tại trung tâm cũng đa dạng, khai giảng liên tục. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm cùng với giáo trình dạy học độc quyền, cập nhật liên tục sẽ đem đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời khi học tại Hangul.