Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 4

Chào mừng bạn đến với ngày thứ 4 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá 20 từ vựng liên quan đến chủ đề ẩm thực. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của bạn nhé!

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 4

Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề về ẩm thực

  1. 음식 (eumsik) – Thức ăn
  2. 식당 (sikdang) – Nhà hàng
  3. 메뉴 (menyu) – Thực đơn
  4. 주문 (jumun) – Đặt món
  5. 밥 (bap) – Cơm
  6. 국 (guk) – Súp
  7. 김치 (gimchi) – Kim chi
  8. 고기 (gogi) – Thịt
  9. 생선 (saengseon) – Cá
  10. 채소 (chaeso) – Rau
  11. 과일 (gwail) – Trái cây
  12. 디저트 (dijeuteu) – Tráng miệng
  13. 음료 (eumnyo) – Đồ uống
  14. 물 (mul) – Nước
  15. 술 (sul) – Rượu
  16. 맵다 (maepda) – Cay
  17. 달다 (dalda) – Ngọt
  18. 짜다 (jjada) – Mặn
  19. 식사 (siksa) – Bữa ăn
  20. 요리 (yori) – Nấu ăn

Hội thoại luyện tập

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Hãy cùng thực hành các từ vựng trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:

Đoạn 1: Gọi món tại nhà hàng

A: 안녕하세요. 메뉴 좀 주세요. 

(Annyeonghaseyo. Menyu jom juseyo.) 

Xin chào. Cho xin thực đơn.

B: 네, 여기 있습니다. 무엇을 주문하시겠습니까? 

(Ne, yeogi itseumnida. Mueoseul jumunhasigessseumnikka?) 

Vâng, đây ạ. Quý khách muốn gọi món gì?

A: 비빔밥하고 김치찌개 주세요. 

(Bibimbaphago gimchijjigae juseyo.) 

Cho tôi bibimbap và canh kim chi.

B: 네, 알겠습니다. 음료는요? 

(Ne, algetseumnida. Eumnyoneun-yo?) 

Vâng, tôi hiểu rồi. Còn đồ uống thì sao?

A: 물 주세요. 

(Mul juseyo.) 

Cho tôi nước lọc.

Đoạn 2: Bình luận về món ăn

A: 이 음식 어때요? 

(I eumsik eottaeyo?) 

Món ăn này thế nào?

B: 맛있지만 좀 매워요. 

(Masissijiman jom maewoyo.) 

Ngon, nhưng hơi cay.

A: 그래요? 저는 딱 좋아요. 짜지 않고 달지도 않아요. 

(Geuraeyo? Jeoneun ttak joayo. Jjaji anko daljido anayo.) 

Vậy sao? Tôi thấy vừa miệng. Không mặn mà cũng không ngọt.

Đoạn 3: Nấu ăn tại nhà

A: 오늘 저녁 뭐 요리할 거예요? 

(Oneul jeonyeok mwo yorihalkkeoyeyo?) 

Tối nay bạn định nấu gì?

B: 생선하고 채소로 간단하게 요리할 거예요. 

(Saengseonhago chaesoro gandanhage yorihalkkeoyeyo.) 

Tôi sẽ nấu đơn giản với cá và rau.

A: 좋은 생각이에요. 디저트는요? 

(Joeun saenggagieyo. Dijeuteun-yo?) 

Ý kiến hay đấy. Còn tráng miệng thì sao?

B: 과일 좀 준비했어요. 

(Gwail jom junbihaesseoyo.) 

Tôi đã chuẩn bị một ít trái cây.

Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề ẩm thực. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn đi ăn tại nhà hàng Hàn Quốc hoặc muốn thảo luận về ẩm thực với bạn bè người Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày để củng cố kiến thức nhé.

Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả!