Chào mừng bạn đến với ngày thứ 6 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề công việc và nghề nghiệp với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!
Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề về công việc và nghề nghiệp
- 직업 (jigeop) – Nghề nghiệp
- 회사 (hoesa) – Công ty
- 사무실 (samusil) – Văn phòng
- 직원 (jigwon) – Nhân viên
- 상사 (sangsa) – Cấp trên
- 동료 (dongryo) – Đồng nghiệp
- 면접 (myeonjeop) – Phỏng vấn
- 이력서 (iryeokse) – Sơ yếu lý lịch
- 급여 (geupyeo) – Lương
- 퇴근 (toegeun) – Tan ca
- 출근 (chulgeun) – Đi làm
- 야근 (yageun) – Làm thêm giờ
- 회의 (hoeui) – Cuộc họp
- 프로젝트 (peurojekteu) – Dự án
- 승진 (seungjin) – Thăng chức
- 해고 (haego) – Sa thải
- 사업 (saeop) – Kinh doanh
- 경력 (gyeongryeok) – Kinh nghiệm làm việc
- 자격증 (jagyeokjeung) – Chứng chỉ
- 은퇴 (euntoe) – Nghỉ hưu
Hội thoại luyện tập
Hãy cùng thực hành các từ vựng trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Đoạn 1: Phỏng vấn xin việc
A: 안녕하세요. 이력서 보내주셔서 감사합니다.
(Annyeonghaseyo. Iryeokse bonaejusyeoseo gamsahamnida.)
Xin chào. Cảm ơn bạn đã gửi sơ yếu lý lịch.
B: 네, 기회 주셔서 감사합니다.
(Ne, gihoe jusyeoseo gamsahamnida.)
Vâng, cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội.
A: 경력이 인상적이네요. 이전 회사에서 어떤 프로젝트를 담당하셨나요?
(Gyeongryeogi insangjeogineyo. Ijeon hoesaeseo eotteon peurojekteureul damdanghasyeonnayo?)
Kinh nghiệm của bạn rất ấn tượng. Bạn đã phụ trách những dự án gì ở công ty trước?
B: 주로 마케팅 프로젝트를 담당했습니다.
(Juro maketingeu peurojekteureul damdanghaetseumnida.)
Tôi chủ yếu phụ trách các dự án marketing.
Đoạn 2: Tại nơi làm việc
A: 오늘 회의 몇 시에 시작해요?
(Oneul hoeui myeot sie sijakaeyo?)
Cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc mấy giờ?
B: 10시에 시작해요. 상사님도 참석하십니다.
(10sie sijakaeyo. Sangsanimdo chamseokasipnida.)
Bắt đầu lúc 10 giờ. Sếp cũng sẽ tham dự.
A: 알겠습니다. 야근해야 할 것 같아요?
(Algetseumnida. Yageunhaeya hal geot gatayo?)
Tôi hiểu rồi. Có vẻ chúng ta phải làm thêm giờ nhỉ?
B: 네, 프로젝트 마감이 가까워서요.
(Ne, peurojekteu magami gakkawooseoyo.)
Vâng, vì deadline của dự án đang đến gần.
Đoạn 3: Thảo luận về nghề nghiệp
A: 요즘 어떤 직업이 인기 있어요?
(Yojeum eotteon jigeopi ingi isseoyo?)
Gần đây những nghề nào đang được ưa chuộng?
B: IT 관련 직종이 인기가 많아요. 자격증도 중요해졌어요.
(IT gwallyon jikjong-i ingiga manayo. Jagyeokjeungdo jung-yohaejyeosseoyo.)
Các nghề liên quan đến IT rất được ưa chuộng. Chứng chỉ cũng trở nên quan trọng.
A: 그렇군요. 저도 새로운 기술을 배워야겠어요.
(Geureokgunyo. Jeodo saeroun gisureul baeweoyagesseoyo.)
Tôi hiểu rồi. Tôi cũng nên học một kỹ năng mới.
Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề công việc và nghề nghiệp. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn nói về công việc của mình hoặc trao đổi về chủ đề này với đồng nghiệp người Hàn.
Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và có thể tự tin sử dụng tiếng Hàn trong môi trường làm việc!