Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 11: Thể thao và Hoạt động ngoài trời

Chào mừng bạn đến với ngày thứ 11 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề thể thao và hoạt động ngoài trời với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!

Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul - Day 11: Thể thao và Hoạt động ngoài trời

Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề thể thao và hoạt động ngoài trời

  1. 운동 (undong) – Thể thao
  2. 축구 (chukgu) – Bóng đá
  3. 농구 (nonggu) – Bóng rổ
  4. 테니스 (teniseu) – Tennis
  5. 수영 (suyeong) – Bơi lội
  6. 야구 (yagu) – Bóng chày
  7. 골프 (golpeu) – Golf
  8. 달리기 (dalligi) – Chạy bộ
  9. 등산 (deungsan) – Leo núi
  10. 자전거 타기 (jajeongeotagi) – Đi xe đạp
  11. 스키 (seuki) – Trượt tuyết
  12. 요가 (yoga) – Yoga
  13. 마라톤 (maraton) – Marathon
  14. 체육관 (cheyukgwan) – Phòng tập thể dục
  15. 경기 (gyeonggi) – Trận đấu
  16. 선수 (seonsuh) – Vận động viên
  17. 팀 (tim) – Đội
  18. 코치 (kochi) – Huấn luyện viên
  19. 운동장 (undongjang) – Sân vận động
  20. 메달 (medal) – Huy chương

Hội thoại luyện tập

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Hãy cùng luyện tập các từ vựng tiếng Hàn trên trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:

Đoạn 1: Thảo luận về sở thích thể thao

A: 어떤 운동을 좋아하세요? 

(Eotteon undongeul joahaseyo?) 

Bạn thích môn thể thao nào?

B: 저는 축구를 가장 좋아해요. 주말마다 친구들과 같이 해요. 

(Jeoneun chukgureul gajang joahaeyo. Jumalimada chingudeulgwa gati haeyo.) 

Tôi thích bóng đá nhất. Mỗi cuối tuần tôi chơi cùng bạn bè.

A: 멋져요! 저는 테니스를 배우고 있어요. 

(Meotjyoyo! Jeoneun teniseureul baeugo isseoyo.) 

Tuyệt vời! Tôi đang học chơi tennis.

B: 재미있겠어요. 체육관에서 연습하세요? 

(Jaemiitgesseoyo. Cheyukgwaneseo yeonseupahaseyo?) 

Nghe có vẻ thú vị. Bạn có tập luyện ở phòng tập thể dục không?

Đoạn 2: Kế hoạch hoạt động ngoài trời

A: 이번 주말에 뭐 할 거예요? 

(Ibeon jumarae mwo hal geoyeyo?) 

Cuối tuần này bạn định làm gì?

B: 친구들과 등산 가기로 했어요. 

(Chingudeulgwa deungsan gagiro haesseoyo.) 

Tôi đã lên kế hoạch đi leo núi với bạn bè.

A: 좋은 생각이에요! 날씨가 좋으면 자전거 타기도 좋아요. 

(Joeun saenggagiyeyo! Nalssiga joeumyeon jajeongeotagi joayo.) 

Ý kiến hay đấy! Nếu thời tiết đẹp, đi xe đạp cũng rất thích.

B: 맞아요. 다음에 같이 자전거 타러 갈까요? 

(Majayo. Daeume gachi jajeongeotareo galkayyo?) 

Đúng vậy. Lần sau chúng ta cùng đi xe đạp nhé?

Đoạn 3: Xem một trận đấu thể thao

A: 어제 농구 경기 봤어요? 

(Eoje nonggu gyeonggi bwasseoyo?) 

Bạn có xem trận đấu bóng rổ hôm qua không?

B: 네, 정말 흥미진진했어요. 우리 팀이 이겼어요! 

(Ne, jeongmal heungjijjinhaesseoyo. Uri timi igyeosseoyo!) 

Có, trận đấu rất hấp dẫn. Đội của chúng ta đã thắng!

A: 축하해요! 선수들이 정말 잘했나 봐요. 

(Chukahaeyo! Seonsudeuriga jeongmal jalhaenna bwayo.) 

Chúc mừng! Chắc các vận động viên đã chơi rất tốt.

B: 맞아요. 코치의 전략도 좋았어요. 

(Majayo. Kochieux jeollyangko joasseoyo.) 

Đúng vậy. Chiến thuật của huấn luyện viên cũng rất tốt.

Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề thể thao và hoạt động ngoài trời. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn thảo luận về sở thích thể thao hoặc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày để củng cố kiến thức nhé.

Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và tận hưởng các hoạt động thể thao!