Xin chào các bạn! Chúng ta đã đến với ngày thứ 12 của thử thách học từ vựng tiếng Hàn. Hôm nay, chúng ta sẽ học 20 từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề “Nghệ thuật và Văn hóa”. Hãy cùng Hàn ngữ Hangul khám phá những từ mới và thực hành qua các đoạn hội thoại nhé!
Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề nghệ thuật và văn hóa:
- 예술 (yesul) – Nghệ thuật
- 문화 (munhwa) – Văn hóa
- 미술 (misul) – Mỹ thuật
- 음악 (eumak) – Âm nhạc
- 영화 (yeonghwa) – Phim ảnh
- 연극 (yeongeuk) – Kịch
- 무용 (muyong) – Múa
- 전통 (jeontong) – Truyền thống
- 박물관 (bangmulgwan) – Bảo tàng
- 미술관 (misulgwan) – Phòng trưng bày nghệ thuật
- 공연 (gongyeon) – Buổi biểu diễn
- 작품 (jakpum) – Tác phẩm
- 예술가 (yesulga) – Nghệ sĩ
- 관람객 (gwanramgaek) – Khán giả
- 전시회 (jeonshihoe) – Triển lãm
- 문학 (munhak) – Văn học
- 조각 (jogak) – Điêu khắc
- 서예 (seoye) – Thư pháp
- 민속 (minsok) – Dân gian
- 문화유산 (munhwayusan) – Di sản văn hóa
Các đoạn hội thoại luyện tập:
Hãy cùng nhau luyện tập các từ vựng tiếng Hàn đã học ở trên bằng những đoạn hội thoại ngắn sau:
- Đoạn hội thoại số 1
A: 어떤 종류의 예술을 좋아하세요?
(Eotteon jongryu-ui yesureul joahaseyo?)
Bạn thích loại hình nghệ thuật nào?
B: 저는 현대 미술에 관심이 많아요.
(Jeoneun hyeondae misure gwansimi manayo.)
Tôi rất quan tâm đến nghệ thuật đương đại.
- Đoạn hội thoại số 2
A: 이번 주말에 새로운 영화 보러 갈래요?
(Ibeon jumare saeroun yeonghwa boreo gallaeyo?)
Cuối tuần này đi xem phim mới nhé?
B: 좋아요. 어떤 장르의 영화를 보고 싶으세요?
(Joayo. Eotteon jangreui yeonghwareul bogo sipeuseyo?)
Được đấy. Bạn muốn xem phim thuộc thể loại nào?
- Đoạn hội thoại số 3
A: 한국의 전통 문화 중에서 가장 인상 깊은 것은 뭐예요?
(Hangugui jeontong munhwa junge-seo gajang insang gipeun geoseun mwoyeyo?)
Điều gì ấn tượng nhất với bạn trong văn hóa truyền thống Hàn Quốc?
B: 한복의 아름다움과 한식의 다양성이 정말 인상적이에요.
(Hanbogui areumdaum-gwa hansigui dayangseong-i jeongmal insangjeog-ieyo.)
Vẻ đẹp của Hanbok và sự đa dạng của ẩm thực Hàn Quốc thực sự ấn tượng.
- Đoạn hội thoại số 4
A: 이번 주에 새로운 전시회가 열린다고 들었어요.
(Ibeon jue saeroun jeonshihoega yeollindago deureosseoyo.)
Tôi nghe nói tuần này có một cuộc triển lãm mới mở.
B: 맞아요. 유명한 작가의 작품을 전시한대요. 같이 가볼까요?
(Majayo. Yumyeonghan jakkaui jakpumeul jeonshihandaeyo. Gachi gabwolkkayo?)
Đúng vậy. Họ sẽ trưng bày tác phẩm của một nghệ sĩ nổi tiếng. Chúng ta cùng đi xem nhé?
- Đoạn hội thoại số 5
A: 한국의 문화유산 중에서 어떤 것을 방문해 보고 싶으세요?
(Hangugui munhwayusan junge-seo eotteon geoseul bangmunhae bogo sipeuseyo?)
Bạn muốn tham quan di sản văn hóa nào của Hàn Quốc?
B: 경복궁을 꼭 가보고 싶어요. 역사적으로 중요한 곳이라고 들었어요.
(Gyeongbokgung-eul kkok gabogo sipeoyo. Yeoksajeog-euro jung-yohan gos-irago deureosseoyo.)
Tôi rất muốn đến cung Gyeongbokgung. Tôi nghe nói đó là một địa điểm quan trọng về mặt lịch sử.
Hãy học thuộc những từ vựng này và thực hành các đoạn hội thoại để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn nhé! Mong rằng các bạn sẽ có một buổi học đầy thú vị và bổ ích. Nhớ theo dõi chuỗi thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày của Hangul nhé.