Chào mừng bạn đến với ngày thứ 9 trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề công nghệ và internet với 20 từ vựng mới. Hãy cùng nhau học và thực hành để nâng cao vốn từ tiếng Hàn của bạn nhé!
Học từ vựng tiếng Hàn: chủ đề công nghệ và internet
- 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
- 스마트폰 (seumateupol) – Điện thoại thông minh
- 인터넷 (inteonet) – Internet
- 와이파이 (waipai) – Wi-Fi
- 소프트웨어 (sopeutuweedu) – Phần mềm
- 하드웨어 (hadeuwebeo) – Phần cứng
- 앱 (aep) – Ứng dụng
- 웹사이트 (websaiteu) – Trang web
- 검색 (geomsaek) – Tìm kiếm
- 다운로드 (daunrodeu) – Tải xuống
- 업로드 (eobeulodeu) – Tải lên
- 클라우드 (keulradeu) – Đám mây (lưu trữ)
- 보안 (boan) – Bảo mật
- 해킹 (haeking) – Hacking
- 프로그래밍 (peurogeuraeminee) – Lập trình
- 블로그 (beulrogeu) – Blog
- 소셜미디어 (sosyeolmidioh) – Mạng xã hội
- 인공지능 (ingongjineung) – Trí tuệ nhân tạo
- 가상현실 (gasanghyeonsil) – Thực tế ảo
- 빅데이터 (bigdeiteoh) – Dữ liệu lớn (big data)
Hội thoại luyện tập
Hãy cùng luyện tập các từ vựng tiếng hàn đã học trong các đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Đoạn 1: Thảo luận về công nghệ mới
A: 최근에 새로운 스마트폰을 샀어요?
(Choegeune saeroun seumateuponeurw sasseoyo?)
Gần đây bạn có mua điện thoại thông minh mới không?
B: 네, 인공지능 기능이 정말 좋아요.
(Ne, ingongjineung gineungi jeongmal joayo.)
Có, chức năng trí tuệ nhân tạo của nó thật tuyệt vời.
A: 와이파이 연결은 잘 되나요?
(Waipai yeongyeoreun jal doena-yo?)
Kết nối Wi-Fi có ổn định không?
B: 네, 매우 빨라요. 클라우드 저장소도 많이 줘서 좋아요.
(Ne, maeu ppallayo. Keulradeu jeojangsoaedi mani jwoseo joayo.)
Vâng, rất nhanh. Tôi cũng thích vì nó cho nhiều dung lượng lưu trữ đám mây.
Đoạn 2: Sử dụng internet
A: 요즘 어떤 앱을 자주 사용하세요?
(Yojeum eotteon aepeul jaju sayonghaseyo?)
Gần đây bạn thường xuyên sử dụng ứng dụng nào?
B: 소셜미디어 앱을 많이 써요. 블로그도 시작했어요.
(Sosyeolmidieo aepeul mani sseoyo. Beulrogedo sijakhaesseoyo.)
Tôi sử thường sử dụng các ứng dụng mạng xã hội khá nhiều. Tôi cũng bắt đầu viết blog.
A: 보안에 신경 쓰세요? (Boane singyeong sseuseyo?)
Bạn có chú ý đến vấn đề bảo mật không?
B: 네, 항상 조심해요. 해킹이 걱정돼요. (
Ne, hangsang joshimhaeyo. Haekinggi geokjeongdwaeyo.)
Có, tôi luôn cẩn thận. Tôi lo lắng về việc bị hack.
Đoạn 3: Công nghệ tương lai
A: 미래 기술 중 어떤 것에 관심 있으세요?
(Mirae gisul jung eotteon geose gwansim iseuseyo?)
Bạn quan tâm đến công nghệ tương lai nào?
B: 가상현실 기술이 흥미로워요. 빅데이터도 중요할 것 같아요.
(Gasanghyeonsil gisurie eungmiroweoyo. Bigdeitaeodo jung-yohal geot gatayo.)
Công nghệ thực tế ảo rất thú vị. Tôi nghĩ big data cũng sẽ quan trọng.
A: 맞아요. 프로그래밍을 배우고 싶어요?
(Majayo. Peurogeuraemingeul baeugopipeoyo?)
Đúng vậy. Bạn có muốn học lập trình không?
B: 네, 관심 있어요. 어디서 배울 수 있을까요?
(Ne, gwansim isseoyo. Eodiseo baeul su isseulkkayo?)
Có, tôi rất hứng thú. Tôi có thể học ở đâu?
Qua bài học ngày hôm nay, bạn đã được làm quen với 20 từ vựng tiếng Hàn quan trọng liên quan đến chủ đề công nghệ và internet. Những từ này sẽ rất hữu ích khi bạn muốn thảo luận về các vấn đề công nghệ hoặc sử dụng các dịch vụ trực tuyến bằng tiếng Hàn. Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày để củng cố kiến thức nhé.
Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi các bài học tiếp theo trong chuỗi “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày” của Hangul. Chúc bạn học tập hiệu quả và luôn cập nhật với những xu hướng công nghệ mới nhất!