5 chủ đề và mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản cho người mới

Chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, thể hiện sự tôn trọng và thiện chí đối với người khác. Khi học tiếng Hàn, việc đầu tiên bạn cần nắm vững là những câu chào hỏi cơ bản. Dưới đây là một số cách chào hỏi phổ biến trong tiếng Hàn.

giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

1. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản: chào hỏi

안녕하세요 (annyeonghaseyo): Đây là cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Hàn, được sử dụng trong mọi tình huống. Nó tương đương với “Xin chào” hoặc “Chào bạn” trong tiếng Việt.

안녕 (annyeon): Câu chào này có thể sử dụng với bạn bè, người thân hoặc những người trẻ tuổi. Nó tương đương với “Chào” hoặc “Hi” trong tiếng Việt.

여보세요 (yeoboseyo): Câu chào này được sử dụng khi gọi điện thoại hoặc gặp gỡ người lớn tuổi lần đầu tiên. Nó thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.

잘 지내세요 (jal jinaeseyo): Câu chào này được sử dụng để hỏi thăm sức khỏe của người khác. Nó tương đương với “Bạn khỏe không?” trong tiếng Việt

Ví dụ:

안녕하세요 ( annyeonghaseyo): Xin chào.

처음 뵙겠습니다 (cheoreom boepgetseumnida): Rất hân hạnh được gặp bạn (lần đầu tiên).

안녕히 가세요 (annyeonghi gaseyo): Tạm biệt (lịch sự).

 

2. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản: hỏi đường

가장 가는 길은 어떻게 돼요? ([Kajang ganeun gil-eun eotteobayo?]) – Con đường nào đến đó nhanh nhất?

[위치] 어디에 있어요? [Địa điểm] eodi-e issoyo?) – [Địa điểm] ở đâu?

[위치] 까지 어떻게 가요? [Địa điểm] kkaji eotteobageyo?) – Đi đến [Địa điểm] bằng cách nào?

[위치] 까지 버스로 어떻게 가요? [Địa điểm] kkaji beoseuro eotteobageyo?) – Đi đến [Địa điểm] bằng xe buýt bằng cách nào?

지하철로 가는 방법은요? (Jijacheolleo ganeun beopbeoneun-nyo?) – Cách đi bằng tàu điện ngầm là gì?

이 길로 가면 [지역]에 갈 수 있나요? (I gillo gamen [jiyeok]-e gal su itnanyo?) – Đi theo con đường này có thể đến [khu vực] được không?

제가 제대로 가고 있나요? (Jeoga jdero gago issnanyo?) – Tôi có đi đúng hướng không?

 

3. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản: Mua đồ ăn, thức uống

이거 얼마예요? (Igeo eolmaeyo?): Cái này bao nhiêu tiền?

저는 이것을 사고 싶습니다 (Jeoneun igeos-eul sago sipseumnida): Tôi muốn mua cái này

[음식/음료 이름] 주세요 (Jeoneun [Tên món ăn/thức uống] juseyo): Cho tôi [Tên món ăn/thức uống]

[수량] [단위] 주세요 (Jeoneun [Số lượng] [Đơn vị] juseyo): Cho tôi [Số lượng] [Đơn vị]

더 주세요 (Deo juseyo): Cho tôi thêm

좀 덜 주세요 (Jeom deol juseyo): Cho tôi ít hơn

맛있었습니다 (Masisseumnida): Ngon quá

Một số từ vựng về đồ ăn

음식 (Umshik): Đồ ăn

음료 (Umyeoryo): Thức uống

밥 (Bap): Cơm

국 (Guk): Canh

김치 (Kimchi): Kim chi

고기 (Gogi): Thịt

생선 (Saengseon): Cá

과일 (Gwail): Trái cây

채소 (Chaeso): Rau

물 (Mul): Nước

커피 (Keopi): Cà phê

차 (Cha): Trà

맥주 (Maekju): Bia

 

4. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản: Bắt taxi, xe bus

Đi đâu vậy ạ?: 어디로 가세요? (Eodirogaseyo?)

Đi nhanh lên: 빨리 가세요 (Bballi gaseyo)

Đi chậm lại: 천천히 가세요 (Cheoncheoni gaseyo)

Dừng ở đây: 여기서 정차해 주세요 (Yeogiseo jeongchahae juseyo)

Bao nhiêu tiền?: 얼마인가요? (Eolmaeyongayo?)

Đi [버스를] ạ?: [Tuyến xe buýt] 가요? ([Tuyến xe buýt] gayo?)

Thẻ [카드 종류] ạ: [Loại thẻ] 카드 있어요? ([Loại thẻ] kadeu isseoyo?)

Bao nhiêu tiền?: 얼마인가요? (Eolmaeyongayo?)

 

5. Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản: Yêu cầu dịch vụ tại khách sạn/ homestay

안녕하세요, 체크인을 하고 싶습니다. (Annyeonghaseyo, chekin-eul hago sipseumnida.) – Xin chào, tôi muốn nhận phòng.

내 이름은 [이름]입니다. (Nae ireumeun [ireum]ieum니다.) – Tên tôi là [tên của bạn].

방 1개를 주세요. (Bang 1gaereul juseyo.) – Vui lòng cho tôi một phòng.

2인실을 주세요. (Ininsil-eul juseyo.) – Vui lòng cho tôi một phòng đôi.

[날짜]에 예약했습니다. ([Nalgae]e yeyak-haessseumnida.) – Tôi đã đặt phòng vào ngày [ngày].

수건을 주세요. (Sugeoneul juseyo.) – Cho tôi khăn tắm.

치약과 칫솔을 주세요. (Chiyakgwa chissoreul juseyo.) – Cho tôi kem đánh răng và bàn chải đánh răng.

샴푸와 린스를 주세요. (Syampuwa rintenseul juseyo.) – Cho tôi dầu gội và dầu xả.

인터넷을 사용하고 싶습니다. (Inteneoteul sayonghago sipseumnida.) – Tôi muốn sử dụng internet.

조식을 주세요. (Josigeul juseyo.) – Cho tôi ăn sáng.

세탁을 해 주세요. (Setak-eul hae juseyo.) – Giặt giũ giúp tôi.

택시를 부르고 싶습니다. (Taeksibeul bureogo sipseumnida.) – Tôi muốn gọi taxi.

방에 에어컨이 고장났습니다. (Bange e-eonkeoni gojangnassseumnida.) – Máy lạnh trong phòng bị hỏng.

TV가 작동하지 않습니다. (TVga jakdonghaji annida.) – TV không hoạt động.

물이 나오지 않습니다. (Mul-i naoji annida.) – Nước không chảy.

소음이 너무 吵습니다. (Soeum-i neomu chaerumnida.) – Tiếng ồn quá lớn.

체크아웃하고 싶습니다. (Chekin-aouteul hago sipseumnida.) – Tôi muốn trả phòng.

Trên đây là những từ vựng giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong những tình huống khác nhau. Tuy nhiên, tiếng Hàn đòi hỏi sự kiên trì và bển bỉ trong học tập, để hiểu và biết rõ về tiếng Hàn, bạn có thể tham gia các khoá học từ cơ bản đến nâng cao tại Hàn ngữ Hangul. Chúng tôi cung cấp các khoá học đa dạng, phục vụ cho nhu cầu của mọi người. Hãy liên hệ ngay đến trung tâm Hangul để được tư vấn và nhận ưu đãi khoá học!