Tiếng Hàn Quốc, với âm điệu mềm mại và ngọt ngào, đã thu hút sự chú ý của hàng triệu người trên khắp thế giới, đặc biệt là thông qua làn sóng Hallyu (Korean Wave) với các bộ phim truyền hình và điện ảnh đình đám.
Việc học tiếng Hàn qua phim không chỉ giúp người học tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về văn hóa và phong tục Hàn Quốc.
Dưới đây là tổng hợp những câu tiếng Hàn thông dụng thường xuất hiện trong phim, cùng với giải thích và ví dụ cụ thể.
1. Câu tiếng hàn thông dụng trong phim khi chào hỏi cơ bản
1.1. 안녕하세요? (Annyeonghaseyo?) – Xin chào
Giải thích: Đây là cách chào hỏi lịch sự và thông dụng nhất trong tiếng Hàn.
Ví dụ:
- A: 안녕하세요? 저는 김민수입니다. (Xin chào? Tôi là Kim Minsoo.)
Cách đọc: annyeonghaseyo? jeoneun gimminsu-ibnida.
- B: 안녕하세요? 만나서 반갑습니다. (Xin chào? Rất vui được gặp bạn.
Cách đọc: annyeonghaseyo? mannaseo bangabseubnida
1.2. 안녕! (Annyeong!) – Chào!
Giải thích: Dùng trong ngữ cảnh thân mật, giữa bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ:
- A: 안녕! 오랜만이야! (Chào! Lâu rồi không gặp!)
Cách đọc: annyeong! olaenman-iya
- B: 안녕! 잘 지냈어? (Chào! Bạn khỏe không?)
Cách đọc: annyeong! jal jinaess-eo?
1.3. 잘 자요. (Jal jayo.) – Ngủ ngon.
Giải thích: Lời chúc ngủ ngon, thường dùng vào buổi tối.
Ví dụ:
- A: 이제 자러 갈게요. (Bây giờ tôi đi ngủ đây.)
Cách đọc: ije jaleo galgeyo
- B: 네, 잘 자요. (Vâng, ngủ ngon.)
Cách đọc: ne, jal jayo
2. Câu tiếng hàn thông dụng trong phim nhầm biểu đạt cảm xúc
2.1. 사랑해. (Saranghae.) – Anh yêu em/Em yêu anh.
Giải thích: Biểu đạt tình yêu, “saranghae” là cách nói thân mật, trong khi “사랑합니다 (saranghamnida)” lịch sự hơn.
Ví dụ:
- A: 너를 정말 사랑해. (Anh thực sự yêu em.)
Cách đọc: neoleul jeongmal salanghae
- B: 나도 사랑해. (Em cũng yêu anh.)
Cách đọc: nado salanghae
2.2. 미안해요. (Mianhaeyo.) – Xin lỗi.
Giải thích: Lời xin lỗi lịch sự. Cách nói thân mật là “미안해 (mianhae)”.
Ví dụ:
- A: 늦어서 미안해요. (Xin lỗi vì tôi đến muộn.)
Cách đọc: neuj-eoseo mianhaeyo
- B: 괜찮아요. 다음엔 조심하세요. (Không sao. Lần sau hãy cẩn thận hơn.)
Cách đọc: gwaenchanh-ayo. da-eum-en josimhaseyo
2.3. 고마워요. (Gomawoyo.) – Cảm ơn.
Giải thích: Cảm ơn một cách lịch sự. “고마워 (gomawo)” là cách nói thân mật.
Ví dụ:
- A: 도와줘서 고마워요. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ.)
Cách đọc: dowajwoseo gomawoyo.
- B: 천만에요. (Không có chi.)
Cách đọc: cheonman-eyo
3. Câu tiếng hàn thông dụng trong phim khi muốn hỏi gì đó
3.1. 어디 가요? (Eodi gayo?) – Đi đâu vậy?
Giải thích: Hỏi về địa điểm mà người khác đang đến.
Ví dụ:
- A: 어디 가요? (Bạn đi đâu vậy?)
Cách đọc: eodi gayo
- B: 집에 가요. (Tôi về nhà.)
Cách đọc: jib-e gayo
3.2. 뭐 해? (Mwo hae?) – Đang làm gì?
Giải thích: Hỏi về hoạt động hiện tại của ai đó.
Ví dụ:
- A: 뭐 해? (Bạn đang làm gì?)
- B: TV 보고 있어. (Tôi đang xem TV.)
Cách đọc: TV bogo iss-eo
3.3. 얼마예요? (Eolmayeyo?) – Bao nhiêu tiền?
Giải thích: Hỏi về giá cả.
Ví dụ:
- A: 이거 얼마예요? (Cái này bao nhiêu tiền?)
Cách đọc: igeo eolmayeyo
- B: 만 원이에요. (10,000 won.)
Cách đọc: man won-ieyo
4. Câu tiếng hàn thông dụng trong phim thể hiện sự ngạc nhiên, thất vọng
4.1. 정말? (Jeongmal?) – Thật sao?
Giải thích: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc không tin tưởng.
Ví dụ:
- A: 나 내일 미국에 가. (Tôi sẽ đi Mỹ vào ngày mai.)
Cách đọc: na naeil migug-e ga
- B: 정말? 언제 결정했어? (Thật sao? Bạn quyết định khi nào?)
Cách đọc: jeongmal? eonje gyeoljeonghaess-eo
4.2. 대박! (Daebak!) – Tuyệt vời!/Kinh ngạc!
Giải thích: Biểu hiện sự ngạc nhiên, thường dùng khi điều gì đó tuyệt vời hoặc bất ngờ xảy ra.
Ví dụ:
- A: 나 복권에 당첨됐어! (Tôi đã trúng xổ số!)
Cách đọc: na boggwon-e dangcheomdwaess-eo
- B: 대박! 정말 축하해! (Tuyệt vời! Chúc mừng bạn!)
Cách đọc: daebag! jeongmal chughahae
4.3. 아이고! (Aigo!) – Ôi trời!
Giải thích: Biểu đạt sự thất vọng, ngạc nhiên hoặc mệt mỏi.
Ví dụ:
- A: 시험에서 떨어졌어. (Tôi đã trượt kỳ thi.)
Cách đọc: siheom-eseo tteol-eojyeoss-eo
- B: 아이고, 다음 번엔 잘 할 거야. (Ôi trời, lần sau bạn sẽ làm tốt hơn.)
Cách đọc: aigo, da-eum beon-en jal hal geoya
5. Câu mệnh lệnh và yêu cầu
5.1. 기다려! (Gidaryeo!) – Đợi đã!
Giải thích: Yêu cầu ai đó chờ đợi.
Ví dụ:
- A: 나 먼저 갈게. (Tôi sẽ đi trước.)
- B: 기다려! 나도 같이 가. (Đợi đã! Tôi cũng đi cùng.)
5.2. 하지 마! (Haji ma!) – Đừng làm!
Giải thích: Khuyên hoặc yêu cầu ai đó ngừng làm việc gì đó.
Ví dụ:
- A: 그만해! 싸우지 마! (Dừng lại! Đừng đánh nhau!)
- B: 알았어. 하지 마! (Được rồi. Đừng làm!)
5.3. 조심해! (Josimhae!) – Hãy cẩn thận!
Giải thích: Cảnh báo hoặc khuyên ai đó cẩn thận.
Ví dụ:
- A: 비가 많이 오네. (Trời mưa nhiều quá.)
- B: 길이 미끄러우니까 조심해! (Đường trơn nên hãy cẩn thận!)
6. Câu tiếng hàn thông dụng trong tình huống tình cảm
6.1. 보고 싶어. (Bogo sipeo.) – Nhớ em/anh.
Giải thích: Biểu đạt sự nhớ nhung.
Ví dụ:
- A: 요즘 어떻게 지내? (Dạo này bạn thế nào?)
- B: 잘 지내. 하지만 너를 보고 싶어. (Tôi ổn. Nhưng tôi nhớ bạn.)
6.2. 우리 헤어지자. (Uri heeojija.) – Chúng ta chia tay đi.
Giải thích: Câu nói thường xuất hiện trong các cảnh chia tay.
Ví dụ:
- A: 더 이상 이렇게는 못 살겠어. 우리 헤어지자. (Tôi không thể sống như thế này nữa. Chúng ta chia tay đi.)
- B: 왜 그래? 무슨 일 있어? (Tại sao vậy? Có chuyện gì sao?)
6.3. 결혼하자. (Gyeolhonhaja.) – Hãy kết hôn.
Giải thích: Lời cầu hôn ngắn gọn và trực tiếp.
Ví dụ:
- A: 너와 평생을 함께 하고 싶어. 결혼하자. (Anh muốn ở bên em suốt đời. Hãy kết hôn.)
- B: 정말이야? (Thật chứ?)
7. Một số cụm từ phổ biến khác
7.1. 화이팅! (Hwaiting!) – Cố lên!
Giải thích: Từ mượn từ tiếng Anh “Fighting”, biểu đạt sự động viên.
Ví dụ:
- A: 오늘 면접이 있어서 긴장돼. (Hôm nay tôi có buổi phỏng vấn nên căng thẳng.)
- B: 화이팅! 너라면 잘 할 수 있어. (Cố lên! Bạn sẽ làm tốt thôi.)
7.2. 진짜? (Jinjja?) – Thật không?
Giải thích: Biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc không tin tưởng, tương tự “정말?”.
Ví dụ:
- A: 나 내일 한국에 가. (Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào ngày mai.)
- B: 진짜? 부러워! (Thật không? Ghen tị quá!)
7.3. 몰라. (Molla.) – Không biết.
Giải thích: Trả lời khi không biết về một việc gì đó.
Ví dụ:
- A: 이 문제 어떻게 풀어? (Giải bài này như thế nào?)
- B: 몰라. 선생님께 물어봐. (Không biết. Hỏi thầy giáo đi.)