Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul – Day 1

Bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Hàn của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham gia thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul! Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe nói, và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Hàn. Ngày đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề gia đình.

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 1

Học Từ Vựng Tiếng Hàn Ngày 1: Chủ Đề Gia Đình

  1. 가족 (gajok) – Gia đình
  2. 어머니 (eomeoni) – Mẹ
  3. 아버지 (abeoji) – Bố
  4. 형제 (hyeongje) – Anh em
  5. 자매 (jamae) – Chị em
  6. 할머니 (halmeoni) – Bà (nội, ngoại)
  7. 할아버지 (harabeoji) – Ông (nội, ngoại)
  8. 삼촌 (samchon) – Chú/Bác/Cậu
  9. 이모 (imo) – Dì/Cô
  10. 고모 (gomo) – Cô/Bác (bên nội)
  11. 아들 (adeul) – Con trai
  12. 딸 (ttal) – Con gái
  13. 손자 (sonja) – Cháu trai (ông bà gọi)
  14. 손녀 (sonnyeo) – Cháu gái (ông bà gọi)
  15. 조카 (joka) – Cháu (gọi chú, bác, dì, cô)
  16. 사촌 (sachon) – Anh em họ
  17. 시어머니 (sieomeoni) – Mẹ chồng
  18. 시아버지 (siabeoji) – Bố chồng
  19. 장모 (jangmo) – Mẹ vợ
  20. 장인 (jangin) – Bố vợ

Các Đoạn Hội Thoại Luyện Tập Chủ Đề Gia Đình

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 1

Hỏi đáp: Giới Thiệu Gia Đình

A: 안녕하세요! 제 이름은 민수예요. 가족이 어떻게 되세요?  

(Annyeonghaseyo! Je ireumeun Minsuyeoyo. Gajoki eotteoke doeseyo?)  

(Xin chào! Tôi tên là Minsu. Gia đình bạn có mấy người?

B: 안녕하세요 민수님. 우리 가족은 아버지, 어머니, 남동생이 있습니다. (Annyeonghaseyo minsunim. uli gajog-eun abeoji, eomeoni, namdongsaeng-i issseubnida.)

(Xin chào Minsu. Gia đình tôi gồm có bố, mẹ và em trai tôi.)

Hỏi đáp: Nói Về Thành Viên Gia Đình

A: 민수씨, 형제가 많아요?  

(Minsu-ssi, hyeongje-ga manayo?)  

(Minsu, bạn có nhiều anh em không?)

B: 네, 저는 두 명의 형제와 한 명의 자매가 있습니다. 내 형제들은 모두 직장에 다니고 있고, 내 여동생은 나보다 한 살 어리며 아직 학교에 다니고 있다. 

(ne, jeoneun du myeong-ui hyeongjewa han myeong-ui jamaega issseubnida. nae hyeongjedeul-eun modu jigjang-e danigo issgo, nae yeodongsaeng-eun naboda han sal eolimyeo ajig haggyoe danigo issda.)

(Vâng, tôi có hai anh trai và một em gái. Các anh trai tôi đều đang đi làm, còn em gái tôi kém tôi một tuổi và vẫn đang đi học.)

Hỏi đáp: Kế Hoạch Cuối Tuần Cùng Gia Đình

A: 이번 주말에 가족과 함께 뭐 할 거예요?  

(Ibeon jumare gajok-gwa hamkke mwo hal geoyeyo?)  

(Cuối tuần này bạn định làm gì cùng gia đình?)

B: 우리는 할머니 댁에 갈 계획이었습니다. 오랜만에 조부모님을 만나러 갑니다.  

(Ulineun halmeoni daeg-e gal gyehoeg-ieossseubnida. olaenman-e jobumonim-eul mannaleo gabnida.)

(Chúng tôi dự định đến nhà bà ngoại tôi. Tôi sắp được gặp ông bà sau một thời gian dài.)

Đoạn Hội Thoại 4: Nói Về Nghề Nghiệp Của Bố Mẹ

A: 부모님은 무슨 일을 하세요?  

(Bumonim-eun museun il-eul haseyo?) 

(Bố mẹ bạn làm nghề gì?) 

B: 아버지는 회사원이시고, 어머니는 선생님이세요.  

(Abeojineun hoesawon-isigo, eomeonineun seonsaengnim-iseyo.)

(Bố tôi là nhân viên văn phòng còn mẹ tôi là giáo viên.)

Ngày đầu tiên của thử thách học từ vựng tiếng Hàn đã hoàn thành! Hãy tiếp tục đồng hành cùng Hangul trong những ngày tiếp theo để khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị và nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình. Đừng quên chia sẻ bài viết này và mời bạn bè tham gia thử thách để cùng nhau học tập nhé!

Hàn ngữ Hangul cung cấp các khóa học tiếng Hàn đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, với đội ngũ giảng viên nhiệt tình, có nhiều năm kinh nghiệm, sẽ kèm bạn mỗi ngày. Hãy liên hệ Hangul ngay để được tư vấn miễn phí và lựa chọn khóa học phù hợp nhé!