Thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul – Day 15

Xin chào các bạn! Chúng ta đã đến với ngày thứ 15, ngày cuối cùng của thử thách học từ vựng tiếng Hàn. Vậy là chúng ta đã hoàn thành thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul, hy vọng thử thách đã tạo ra cho các bạn thói quen học từ vựng mỗi ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ học 20 từ vựng liên quan đến chủ đề “Giao thông và Phương tiện di chuyển”. Hãy cùng khám phá những từ mới và thực hành qua các đoạn hội thoại nhé!

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 15

Học từ vựng tiếng Hàn: Chủ đề Giao thông và Phương tiện di chuyển:

  1. 교통 (gyotong) – Giao thông
  2. 차 (cha) – Xe hơi
  3. 버스 (beoseu) – Xe buýt
  4. 지하철 (jihacheol) – Tàu điện ngầm
  5. 택시 (taeksi) – Taxi
  6. 기차 (gicha) – Tàu hỏa
  7. 비행기 (bihaenggi) – Máy bay
  8. 자전거 (jajeonneo) – Xe đạp
  9. 오토바이 (otobai) – Xe máy
  10. 보행자 (bohaengja) – Người đi bộ
  11. 신호등 (shinhodeung) – Đèn giao thông
  12. 정류장 (jeongryujang) – Trạm dừng
  13. 주차장 (juchajang) – Bãi đỗ xe
  14. 고속도로 (gosokdoro) – Đường cao tốc
  15. 횡단보도 (hoengdanbodo) – Vạch sang đường
  16. 운전 (unjeon) – Lái xe
  17. 승객 (seunggaek) – Hành khách
  18. 교통사고 (gyotongsago) – Tai nạn giao thông
  19. 도로 (doro) – Đường
  20. 항구 (hanggu) – Cảng

Các đoạn hội thoại luyện tập:

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

Đoạn hội thoại 1

A: 회사까지 어떻게 출근하세요? 

(Hoesakkaji eotteoke chulgeunhaseyo?)

Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

B: 보통 지하철을 이용해요. 가끔 버스를 타기도 해요.

(Botong jihacheol-eul iyonghaeyo. Gakkeum beoseu-reul tagido haeyo.)

Thường thì tôi đi bằng tàu điện ngầm. Đôi khi tôi cũng đi xe buýt.

Đoạn hội thoại 2

A: 주말에 여행 갈 때 어떤 교통수단을 선호하세요?

(Jumare yeohaeng gal ttae eotteon gyotongsudan-eul seonhohaseyo?)

Bạn thích đi du lịch bằng phương tiện gì vào cuối tuần?

B: 저는 기차를 좋아해요. 편하고 경치를 볼 수 있어서요.

(Jeoneun gichareul joahaeyo. Pyeonhago gyeongchireul bol su isseoseoyo.)

Tôi thích đi tàu hỏa. Nó thoải mái và tôi có thể ngắm cảnh.

Đoạn hội thoại 3

A: 이 동네는 주차하기가 어렵네요.

(I dongne-neun juchahagiga eoryeopneyo.)

Khu vực này khó tìm chỗ đỗ xe quá.

B: 맞아요. 대중교통을 이용하면 더 편할 것 같아요.

(Majayo. Daejung-gyotong-eul iyonghamyeon deo pyeonhal geos gat-ayo)

Đúng vậy. Tôi nghĩ sẽ thuận tiện hơn nếu sử dụng phương tiện công cộng.

Đoạn hội thoại 4

A: 자전거로 출퇴근하는 건 어떠세요?

(Jajeonneoro chultoegeunhaneun geon eotteo-seyo?)

Bạn nghĩ sao về việc đi làm bằng xe đạp?

B: 건강에도 좋고 환경에도 이로워서 좋아요.

(Geongang-edo joko hwangyeong-edo irowoseo joayo.)

Tôi thích ý tưởng đó. Nó tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.

Đoạn hội thoại 5

A: 이번 휴가 때 비행기를 처음 타봐요. 긴장돼요.

(Ibeon hyuga ttae bihaenggireul cheoeum tabwayo. Ginjangdwaeyo.)

Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay trong kỳ nghỉ này. Tôi hơi lo lắng.

B: 걱정 마세요. 안전하고 편안한 여행이 될 거예요.

(Geokjeong maseyo. Anjeonhago pyeonanhan yeohaeng-i doel geoyeyo.)

Đừng lo lắng. Chuyến đi sẽ an toàn và thoải mái thôi.

Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng thử thách của Hangul, các bạn hãy cố gắng học thuộc thật kỹ những từ vựng này nhé! Đồng thời, đừng quên luyện tập giao tiếp bằng cách tạo ra các đoạn hội thoại ngắn. Hangul tin chắc rằng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của các bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Chúc các bạn một buổi học thật vui vẻ và hiệu quả! 

Đừng quên theo dõi các bài viết của Hàn ngữ Hangul để nắm bắt nhiều kiến thức bổ ích về việc học tiếng Hàn nhé!