Chào mừng bạn trở lại với thử thách học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày cùng Hangul! Sau khi đã làm quen với các từ vựng cơ bản về gia đình trong ngày đầu tiên, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục hành trình học tiếng Hàn với chủ đề “Đồ vật trong nhà”. Hãy cùng khám phá và mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
Học Từ Vựng Tiếng Hàn: Chủ Đề Các Đồ Vật Trong Nhà
- 침대 (chimdae) – Giường
- 소파 (sopa) – Ghế sofa
- 의자 (uija) – Ghế
- 책상 (chaeksang) – Bàn học
- 냉장고 (naengjanggo) – Tủ lạnh
- 텔레비전 (tellebijeon) – TV
- 시계 (sigye) – Đồng hồ
- 전등 (jeondeung) – Đèn điện
- 커튼 (keoteun) – Rèm cửa
- 세탁기 (setakgi) – Máy giặt
- 전자레인지 (jeonjareinji) – Lò vi sóng
- 옷장 (otjang) – Tủ quần áo
- 화장대 (hwajangdae) – Bàn trang điểm
- 식탁 (siktak) – Bàn ăn
- 싱크대 (singkeudae) – Bồn rửa chén
- 욕조 (yokjo) – Bồn tắm
- 변기 (byeongi) – Bồn cầu
- 책장 (chaekjang) – Giá sách
- 컴퓨터 (keompyuteo) – Máy tính
- 에어컨 (e-eokeon) – Máy điều hòa
Các Đoạn Hội Thoại Luyện Tập Chủ Đề Đồ Vật Trong Nhà
Hỏi đáp: Miêu Tả Phòng Ngủ
A: 민수씨, 방에 뭐가 있어요?
(Minsu-ssi, bang-e mwoga isseoyo?)
(Minsu, trong phòng cậu có gì thế?)
B: 내 방은 침대, 옷장, 책장, 책상이 있는 매우 단순합니다. 침대 옆에는 작은 램프가 있습니다.
(nae bang-eun chimdae, osjang, chaegjang, chaegsang-i issneun maeu dansunhabnida. chimdae yeop-eneun jag-eun laempeuga issseubnida.)
(Phòng của tôi rất đơn giản với một chiếc giường, tủ quần áo, tủ sách và bàn làm việc. Cạnh giường có một chiếc đèn nhỏ.)
Hỏi đáp: Hỏi Về Đồ Dùng Trong Nhà Bếp
A: 주방에 냉장고가 어디에 있어요?
(Jubang-e naengjanggo-ga eodie isseoyo?)
(Tủ lạnh ở đâu trong bếp thế)?
B: 냉장고는 싱크대 옆에 있어요. 그리고 전자레인지는 냉장고 위에 있어요.
(Naengjanggo-neun singkeudae yeop-e isseoyo. Geurigo jeonjareinji-neun naengjanggo wi-e isseoyo.)
(Tủ lạnh ở cạnh bồn rửa. Và lò vi sóng ở phía trên tủ lạnh.)
Hỏi đáp: Mua Đồ Nội Thất Mới
A: 방금 새 집으로 이사했어요. 새 소파를 사고 싶어요.
(Bang-geum sae jib-eulo isahaess-eoyo. sae sopaleul sago sip-eoyo.)
(Tôi vừa chuyển đến một ngôi nhà mới. Tôi muốn mua một chiếc ghế sofa mới.)
B: 그렇다면 근처 가구점에 가서 한번 보세요.
(Geureotamyeon geuncheo gagujeom-e gaseo hanbeon boseyo.)
(Nếu vậy, hãy đến một cửa hàng nội thất gần đó và xem qua.)
Hỏi đáp: Miêu Tả Phòng Khách
A: 당신의 거실은 어떤가요?
(Dangsin-ui geosil-eun eotteongayo?)
(Phòng khách của bạn như thế nào.)
B: 내 거실은 꽤 넓고, 대형 TV, 소파, 식탁이 있습니다. 커튼이 쳐진 커다란 창문도 있습니다.
(Nae geosil-eun kkwae neolbgo, daehyeong TV, sopa, sigtag-i issseubnida. keoteun-i chyeojin keodalan changmundo issseubnida.)
(Phòng khách của tôi khá rộng rãi và có TV lớn, ghế sofa và bàn ăn. Ngoài ra còn có cửa sổ lớn có rèm che.)
Chúc mừng bạn đã hoàn thành ngày thứ hai của thử thách học từ vựng tiếng Hàn! Hãy tiếp tục đồng hành cùng Hangul trong những ngày tiếp theo để khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị và nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình.
Liên hệ với Hangul để được tư vấn lựa chọn khóa học tiếng Hàn phù hợp và nhận nhiều ưu đãi học phí hấp dẫn nhé!