Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán: Học để thăng tiến sự nghiệp

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Hàn là một lợi thế lớn cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán để thăng tiến trong sự nghiệp.

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành kế toán

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

  • Nâng cao chuyên môn: Giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực kế toán khi làm việc với đối tác Hàn Quốc.
  • Tăng cơ hội nghề nghiệp: Mở ra nhiều cơ hội việc làm tại các công ty Hàn Quốc hoặc liên doanh.
  • Giao tiếp hiệu quả: Giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Từ vựng về tài chính

  • 재무 (jaemu) – Tài chính
  • 자산 (jasan) – Tài sản
  • 부채 (buchae) – Nợ phải trả
  • 자본 (jabon) – Vốn
  • 이익 (iik) – Lợi nhuận

Từ vựng về báo cáo tài chính

  • 재무제표 (jaemuje pyo) – Báo cáo tài chính
  • 대차대조표 (daechadae jopyo) – Bảng cân đối kế toán
  • 손익계산서 (sonik gyesanseo) – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • 현금흐름표 (hyeongeum heureum pyo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Từ vựng về chi phí và doanh thu

  • 비용 (biyong) – Chi phí
  • 수익 (suik) – Doanh thu
  • 고정비 (gojeongbi) – Chi phí cố định
  • 변동비 (byeondongbi) – Chi phí biến đổi

Từ vựng về thuế

  • 세금 (segeum) – Thuế
  • 소득세 (sodeukse) – Thuế thu nhập
  • 부가가치세 (bugagachise) – Thuế giá trị gia tăng
  • 법인세 (beobin se) – Thuế doanh nghiệp

Từ vựng về kiểm toán

  • 감사 (gamsa) – Kiểm toán
  • 내부감사 (naebu gamsa) – Kiểm toán nội bộ
  • 외부감사 (oebu gamsa) – Kiểm toán bên ngoài

Từ vựng về ngân sách

  • 예산 (yesan) – Ngân sách
  • 예산안 (yesanan) – Dự thảo ngân sách
  • 예산집행 (yesanjiphaeng) – Thực hiện ngân sách

Từ vựng về kế toán quản trị

  • 관리회계 (gwalli hoe-gye) – Kế toán quản trị
  • 비용관리 (biyong gwalli) – Quản lý chi phí
  • 예산관리 (yesan gwalli) – Quản lý ngân sách

Từ vựng về kế toán công nợ

  • 채권 (chaegwon) – Công nợ phải thu
  • 채무 (chaemu) – Công nợ phải trả
  • 미수금 (misugeum) – Khoản phải thu
  • 미지급금 (mijigeupgeum) – Khoản phải trả

Từ vựng về tài sản cố định

  • 고정자산 (gojeong jasan) – Tài sản cố định
  • 감가상각 (gamga sanggak) – Khấu hao
  • 유형자산 (yuhyeong jasan) – Tài sản hữu hình
  • 무형자산 (muhyeong jasan) – Tài sản vô hình

Từ vựng về kế toán tiền lương

  • 급여 (geubyeo) – Lương
  • 임금 (imgeum) – Tiền công
  • 복리후생 (bokri husaeng) – Phúc lợi
  • 인건비 (ingeonbi) – Chi phí nhân công

Luyện tập từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành qua thực hành

Thử Thách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Mỗi Ngày Cùng Hangul - Day 2

  • Thực hành trong công việc: Áp dụng từ vựng vào công việc hàng ngày để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
  • Tham gia hội thảo chuyên ngành: Tham gia các hội thảo, khóa học chuyên ngành kế toán để mở rộng kiến thức và từ vựng.
  • Giao tiếp với đồng nghiệp: Giao tiếp với đồng nghiệp người Hàn Quốc để rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn.

Học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán là bước quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp của bạn. Bằng cách áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả và sử dụng các tài liệu học tập phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành và giao tiếp tự tin hơn trong công việc. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay cùng Hàn ngữ Hangul để mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp của bạn!