Danh sách từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm trong giao tiếp

Học từ vựng là bước quan trọng trong quá trình học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Hàn. Việc học từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Hàn thông dụng kèm phiên âm để giúp bạn học tập hiệu quả.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm trong giao tiếp

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Hàn có phiên âm

  • Dễ dàng phát âm: Phiên âm giúp bạn biết cách đọc đúng từ vựng.
  • Tăng cường kỹ năng nghe nói: Hiểu và sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Tự tin hơn trong giao tiếp: Sử dụng từ vựng chính xác giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện.

Danh sách từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm

Từ vựng chào hỏi

  • 안녕하세요 (annyeonghaseyo) – Xin chào
  • 안녕히 가세요 (annyeonghi gaseyo) – Tạm biệt (khi người kia rời đi)
  • 안녕히 계세요 (annyeonghi gyeseyo) – Tạm biệt (khi mình rời đi)
  • 감사합니다 (gamsahamnida) – Cảm ơn
  • 죄송합니다 (joesonghamnida) – Xin lỗi

Từ vựng về gia đình

  • 가족 (gajok) – Gia đình
  • 어머니 (eomeoni) – Mẹ
  • 아버지 (abeoji) – Bố
  • 형제 (hyeongje) – Anh em
  • 자매 (jamae) – Chị em

Từ vựng về đồ ăn

  • 밥 (bap) – Cơm
  • 김치 (kimchi) – Kim chi
  • 불고기 (bulgogi) – Thịt nướng
  • 비빔밥 (bibimbap) – Cơm trộn
  • 떡볶이 (tteokbokki) – Bánh gạo cay

Từ vựng về nơi chốn

  • 집 (jip) – Nhà
  • 학교 (hakgyo) – Trường học
  • 회사 (hoesa) – Công ty
  • 병원 (byeongwon) – Bệnh viện
  • 식당 (sikdang) – Nhà hàng

Từ vựng về cảm xúc

  • 기쁘다 (gippeuda) – Vui
  • 슬프다 (seulpeuda) – Buồn
  • 화나다 (hwanada) – Giận
  • 놀라다 (nollada) – Ngạc nhiên
  • 무섭다 (museopda) – Sợ

Từ vựng về màu sắc

  • 빨간색 (ppalgansaek) – Màu đỏ
  • 파란색 (paransaek) – Màu xanh
  • 노란색 (noransaek) – Màu vàng
  • 초록색 (choroksaek) – Màu xanh lá cây
  • 하얀색 (hayansaek) – Màu trắng

Từ vựng về thời gian

  • 오늘 (oneul) – Hôm nay
  • 어제 (eoje) – Hôm qua
  • 내일 (naeil) – Ngày mai
  • 주 (ju) – Tuần
  • 달 (dal) – Tháng

Từ vựng về hoạt động hàng ngày

  • 일어나다 (ireonada) – Thức dậy
  • 먹다 (meokda) – Ăn
  • 마시다 (masida) – Uống
  • 가다 (gada) – Đi
  • 하다 (hada) – Làm

Từ vựng về phương tiện giao thông

  • 자동차 (jadongcha) – Xe hơi
  • 버스 (beoseu) – Xe buýt
  • 기차 (gicha) – Tàu hỏa
  • 자전거 (jajeongeo) – Xe đạp
  • 비행기 (bihaenggi) – Máy bay

Từ vựng về sức khỏe

  • 병 (byeong) – Bệnh
  • 약 (yak) – Thuốc
  • 의사 (uisa) – Bác sĩ
  • 건강 (geongang) – Sức khỏe
  • 운동 (undong) – Tập thể dục

Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn

Phần mềm luyện thi EPS-TOPIK hiệu quả, chinh phục mọi kỳ thi

  • Học theo chủ đề: Học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể để dễ dàng kết nối và ghi nhớ.
  • Sử dụng câu ví dụ: Tạo các câu ví dụ chứa từ vựng để nhớ ngữ cảnh sử dụng.
  • Nghe và lặp lại: Nghe các từ vựng và lặp lại nhiều lần để quen thuộc với âm thanh.

Việc học từ vựng tiếng Hàn thông dụng có phiên âm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả và tận dụng các tài liệu học tập sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững tiếng Hàn. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để chinh phục ngôn ngữ mới này! Theo dõi Hàn ngữ Hangul để học nhiều điều bổ ích về tiếng Hàn nhé!