Học tiếng Hàn để xuất khẩu lao động ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Việc nắm vững từ vựng cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng Hàn Quốc. Hangul sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn xuất khẩu lao động cho người mới học, giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất trước khi bước vào môi trường làm việc tại Hàn Quốc.
Từ Vựng Tiếng Hàn Xuất Khẩu Lao Động
1. Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản
Những từ vựng cơ bản là nền tảng giúp bạn bắt đầu giao tiếp và tạo ấn tượng ban đầu tốt với người Hàn Quốc.
– 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào
– 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn
– 죄송합니다 (JoeSong HamNiDa): Xin lỗi
– 네 (Ne): Vâng
– 아니요 (Aniyo): Không
– 이름 (Ireum): Tên
– 나이 (Nai): Tuổi
– 어디 (Eodi): Ở đâu
– 무엇 (Mueot): Gì
– 언제 (Eonje): Khi nào
2. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Công Việc
Những từ vựng liên quan đến công việc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường làm việc cũng như các hoạt động hàng ngày tại công ty.
– 회사 (Hoesa): Công ty
– 직원 (Jigwon): Nhân viên
– 작업 (Jageop): Công việc
– 근무 (Geunmu): Làm việc
– 계약 (Gyeyak): Hợp đồng
– 회의 (Hoeui): Cuộc họp
– 보고서 (Bogoseo): Báo cáo
– 프로젝트 (Peurojekteu): Dự án
– 근무 시간 (Geunmu sigan): Giờ làm việc
– 연봉 (Yeonbong): Lương năm
3. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Môi Trường Làm Việc
Hiểu rõ các từ vựng về môi trường làm việc sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi và làm việc hiệu quả hơn.
– 공장 (Gongjang): Nhà máy
– 사무실 (Samusil): Văn phòng
– 기계 (Gigye): Máy móc
– 안전 (Anjeon): An toàn
– 휴식 (Hyusik): Nghỉ ngơi
– 청소 (Cheongso): Vệ sinh
– 도구 (Dogu): Dụng cụ
– 작업복 (Jageopbok): Đồng phục lao động
– 작업장 (Jageopjang): Nơi làm việc
– 창고 (Changgo): Kho
4. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Vị Trí Trong Công Ty
Biết được các vị trí trong công ty sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và giao tiếp với đồng nghiệp cũng như cấp trên.
– 사장님 (Sajangnim): Giám đốc
– 부장님 (Bujangnim): Trưởng phòng
– 팀장 (Timjang): Trưởng nhóm
– 동료 (Dongnyo): Đồng nghiệp
– 인턴 (Inteon): Thực tập sinh
– 관리자 (Gwanlija): Quản lý
– 상사 (Sangsa): Cấp trên
– 후배 (Hubae): Hậu bối
– 선배 (Seonbae): Tiền bối
– 고객 (Gogaek): Khách hàng
5. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kỹ Năng Và Công Việc Cụ Thể
Những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về các công việc cụ thể và kỹ năng cần thiết trong công việc.
– 기술 (Gisul): Kỹ thuật
– 설계 (Seolgye): Thiết kế
– 조립 (Jorip): Lắp ráp
– 용접 (Yongjeop): Hàn
– 검사 (Geomsa): Kiểm tra
– 운전 (Unjeon): Lái xe
– 포장 (Pojang): Đóng gói
– 출하 (Chulha): Xuất hàng
– 생산 (Saengsan): Sản xuất
– 관리 (Gwanli): Quản lý
6. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Thời Gian
Nắm vững từ vựng về thời gian giúp bạn quản lý công việc hiệu quả và đúng giờ.
– 시간 (Sigan): Thời gian
– 주간 (Jugan): Ca ngày
– 야간 (Yagan): Ca đêm
– 휴가 (Hyuga): Nghỉ phép
– 월급 (Wolgeup): Lương
– 출근 (Chulgeun): Đi làm
– 퇴근 (Togeun): Tan ca
– 점심 시간 (Jeomsim sigan): Giờ ăn trưa
– 초과 근무 (Chogwa geunmu): Làm thêm giờ
– 근무일 (Geunmuil): Ngày làm việc
Lời Khuyên Khi Học Từ Vựng
- Học theo chủ đề: Giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.
- Luyện tập hàng ngày: Thường xuyên ôn lại từ vựng để không quên.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Hàn: Có nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng hiệu quả như Duolingo, Memrise, hoặc Anki.
- Thực hành giao tiếp: Tìm kiếm các cơ hội giao tiếp với người bản xứ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Hàn để thực hành.
- Ghi chép và ôn lại: Ghi chép lại các từ vựng mới học và dành thời gian ôn lại chúng hàng ngày.
Học từ vựng tiếng Hàn cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc tại Hàn Quốc. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên. Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ là công cụ hữu ích cho bạn trên con đường học tiếng Hàn để xuất khẩu lao động.